(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ covetously
C1

covetously

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thèm thuồng với vẻ thèm muốn đầy vẻ ghen tị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covetously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thèm thuồng; ham muốn hoặc khao khát một cách ghen tị những gì thuộc về người khác.

Definition (English Meaning)

In a covetous manner; enviously or greedily desiring something belonging to another.

Ví dụ Thực tế với 'Covetously'

  • "He eyed his neighbor's new car covetously."

    "Anh ta thèm thuồng nhìn chiếc xe hơi mới của người hàng xóm."

  • "She looked covetously at the diamond necklace."

    "Cô ấy nhìn chiếc vòng cổ kim cương với vẻ thèm thuồng."

  • "The competitor eyed their success covetously."

    "Đối thủ cạnh tranh thèm thuồng nhìn sự thành công của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Covetously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enviously(một cách ghen tị)
greedily(một cách tham lam)
jealously(một cách ganh tỵ)

Trái nghĩa (Antonyms)

generously(một cách hào phóng)
unselfishly(một cách vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

envy(sự ghen tị)
greed(sự tham lam)
desire(sự khao khát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Covetously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'covetously' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện với sự thèm muốn, ghen tị, thường là đối với tài sản, thành công hoặc phẩm chất của người khác. Nó nhấn mạnh vào cảm giác không hài lòng với những gì mình có và mong muốn có được những gì người khác sở hữu. Khác với 'greedily' (tham lam) chỉ sự ham muốn vô độ về vật chất, 'covetously' bao hàm cả yếu tố ghen tị và mong muốn chiếm đoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Covetously'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wealthy merchant, who always looked covetously at his neighbor's success, invested heavily in the new venture.
Vị thương gia giàu có, người luôn nhìn một cách thèm muốn vào thành công của người hàng xóm, đã đầu tư mạnh vào dự án mới.
Phủ định
The child, who normally eyed sweets covetously, didn't even glance at the candy jar.
Đứa trẻ, người mà bình thường nhìn kẹo một cách thèm thuồng, thậm chí còn không liếc nhìn hũ kẹo.
Nghi vấn
Was it the artist, who gazed covetously upon the masterpiece, who was inspired to create his own?
Có phải người nghệ sĩ, người đã nhìn một cách thèm khát vào kiệt tác, người đã được truyền cảm hứng để tạo ra tác phẩm của riêng mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)