(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unselfishly
C1

unselfishly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vị tha hết lòng vì người khác không màng đến bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unselfishly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vị tha; không quan tâm đến bản thân.

Definition (English Meaning)

In a selfless manner; without concern for oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Unselfishly'

  • "She unselfishly dedicated her time to helping the homeless."

    "Cô ấy đã vị tha dành thời gian của mình để giúp đỡ những người vô gia cư."

  • "He unselfishly gave up his seat for an elderly woman."

    "Anh ấy đã vị tha nhường chỗ cho một cụ bà."

  • "The volunteers worked unselfishly to rebuild the community after the disaster."

    "Các tình nguyện viên đã làm việc một cách vị tha để xây dựng lại cộng đồng sau thảm họa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unselfishly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unselfishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

selfishly(một cách ích kỷ)

Từ liên quan (Related Words)

generosity(sự hào phóng)
kindness(sự tốt bụng)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Unselfishly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unselfishly' diễn tả hành động được thực hiện mà không có động cơ ích kỷ, chỉ vì lợi ích của người khác. Nó nhấn mạnh sự hy sinh và lòng tốt. So với 'selflessly', 'unselfishly' ít được sử dụng hơn nhưng mang nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unselfishly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)