cox regression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cox regression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp thống kê để nghiên cứu ảnh hưởng của một số biến số lên thời gian xảy ra một sự kiện cụ thể.
Definition (English Meaning)
A statistical method for investigating the effect of several variables on the time a specified event may happen.
Ví dụ Thực tế với 'Cox regression'
-
"Cox regression was used to determine the independent effect of each variable on survival."
"Hồi quy Cox được sử dụng để xác định ảnh hưởng độc lập của từng biến số lên sự sống còn."
-
"We performed a Cox regression analysis to identify predictors of disease recurrence."
"Chúng tôi đã thực hiện phân tích hồi quy Cox để xác định các yếu tố dự đoán sự tái phát bệnh."
-
"The Cox regression model revealed that age was a significant predictor of mortality."
"Mô hình hồi quy Cox cho thấy tuổi tác là một yếu tố dự báo quan trọng về tỷ lệ tử vong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cox regression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cox regression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cox regression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cox regression, còn được gọi là mô hình rủi ro tỷ lệ Cox, là một kỹ thuật hồi quy được sử dụng trong thống kê để phân tích dữ liệu sống sót. Nó được dùng để đánh giá ảnh hưởng của một số biến giải thích lên thời gian cho đến khi một sự kiện xảy ra, ngay cả khi một số đối tượng nghiên cứu không trải qua sự kiện đó trong thời gian nghiên cứu (dữ liệu bị kiểm duyệt). Phương pháp này giả định rằng tỷ lệ rủi ro giữa các nhóm là không đổi theo thời gian (tỷ lệ rủi ro tỷ lệ). Nó khác với các phương pháp hồi quy khác vì nó không yêu cầu phân phối cụ thể cho thời gian sống sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Cox regression on survival data. with: Performing Cox regression with multiple covariates.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cox regression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.