hazard ratio
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazard ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ số nguy hiểm, là tỷ lệ của các mức độ nguy hiểm tương ứng với hai nhóm riêng biệt.
Definition (English Meaning)
A ratio of the hazard rates corresponding to two separate groups.
Ví dụ Thực tế với 'Hazard ratio'
-
"The hazard ratio for death in the treatment group compared to the placebo group was 0.6."
"Tỷ số nguy cơ tử vong ở nhóm điều trị so với nhóm giả dược là 0.6."
-
"A hazard ratio of 1.5 indicates a 50% increase in the risk of the event."
"Tỷ số nguy cơ là 1.5 cho thấy nguy cơ xảy ra sự kiện tăng 50%."
-
"The study found a statistically significant hazard ratio of 0.8, favoring the new drug."
"Nghiên cứu đã tìm thấy tỷ số nguy cơ có ý nghĩa thống kê là 0.8, ủng hộ loại thuốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazard ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hazard ratio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazard ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hazard ratio (HR) được sử dụng trong phân tích sống còn (survival analysis) để so sánh nguy cơ xảy ra một sự kiện (ví dụ: tử vong, tái phát bệnh) giữa hai nhóm. HR = 1 có nghĩa là không có sự khác biệt về nguy cơ giữa hai nhóm. HR > 1 có nghĩa là nhóm được so sánh có nguy cơ cao hơn. HR < 1 có nghĩa là nhóm được so sánh có nguy cơ thấp hơn. HR là một ước tính điểm và đi kèm với khoảng tin cậy (confidence interval). Khoảng tin cậy cho biết độ chính xác của ước tính HR.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: hazard ratio *of* 2 (nguy cơ gấp đôi), hazard ratio *for* treatment A compared to treatment B (tỷ số nguy cơ cho điều trị A so với điều trị B). 'Of' thường dùng để chỉ bản thân tỷ lệ, còn 'for' thường dùng để chỉ việc so sánh giữa các nhóm hoặc các yếu tố.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazard ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.