(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ popinjay
C2

popinjay

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ công tử bột người ăn diện lố lăng kẻ khoe khoang rỗng tuếch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Popinjay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tự phụ và ba hoa, đặc biệt là người ăn mặc lòe loẹt hoặc phô trương; một kẻ ăn diện hoặc công tử bột.

Definition (English Meaning)

A vain and talkative person, especially one who dresses in an ostentatious or flamboyant manner; a dandy or fop.

Ví dụ Thực tế với 'Popinjay'

  • "He was a popinjay, constantly preening and showing off his expensive clothes."

    "Anh ta là một kẻ công tử bột, liên tục chỉnh chu và khoe khoang quần áo đắt tiền của mình."

  • "The popinjay strutted around, displaying his latest fashion."

    "Kẻ công tử bột nghênh ngang bước đi, khoe ra bộ thời trang mới nhất của mình."

  • "His criticism of her was dismissed as the ranting of a popinjay."

    "Lời chỉ trích của anh ta đối với cô bị bỏ qua như là sự lảm nhảm của một kẻ khoe khoang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Popinjay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fop(công tử bột)
dandy(người ăn diện)
coxcomb(kẻ khoe khoang)

Trái nghĩa (Antonyms)

ascetic(người khổ hạnh)
unpretentious person(người giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

peacock(con công (ám chỉ sự khoe mẽ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Popinjay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'popinjay' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự nông cạn, khoe khoang và chú trọng hình thức bề ngoài hơn là nội dung. Nó thường được dùng để chế giễu những người có xu hướng ăn mặc kỳ dị và thích thể hiện bản thân một cách lố lăng. So với 'dandy' và 'fop', 'popinjay' có mức độ phê phán mạnh mẽ hơn, gợi ý sự thiếu nghiêm túc và trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Popinjay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)