cpc (cost per click)
Noun (Danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cpc (cost per click)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giá thực tế bạn trả cho mỗi nhấp chuột trong các chiến dịch marketing trả tiền cho mỗi nhấp chuột (PPC).
Definition (English Meaning)
The actual price you pay for each click in your pay-per-click (PPC) marketing campaigns.
Ví dụ Thực tế với 'Cpc (cost per click)'
-
"Our CPC for this keyword is too high, we need to adjust our bid."
"CPC cho từ khóa này quá cao, chúng ta cần điều chỉnh giá thầu."
-
"We lowered our average CPC by optimizing our ad copy."
"Chúng tôi đã giảm CPC trung bình bằng cách tối ưu hóa nội dung quảng cáo của mình."
-
"What's the typical CPC in your industry?"
"CPC điển hình trong ngành của bạn là bao nhiêu?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Cpc (cost per click)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost per click
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cpc (cost per click)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CPC là một chỉ số quan trọng trong quảng cáo trực tuyến, cho biết hiệu quả của chiến dịch quảng cáo. CPC thấp nghĩa là bạn đang nhận được nhiều nhấp chuột với chi phí thấp hơn, trong khi CPC cao có thể cho thấy bạn cần tối ưu hóa chiến dịch của mình. Cần phân biệt CPC với CPM (cost per mille/cost per thousand impressions) là chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
CPC *of* a campaign (CPC của một chiến dịch); CPC *for* a keyword (CPC cho một từ khóa)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cpc (cost per click)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.