conversion rate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversion rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) so với tổng số người dùng.
Definition (English Meaning)
The percentage of users who take a desired action (e.g., purchase, sign-up) out of the total number of users.
Ví dụ Thực tế với 'Conversion rate'
-
"The conversion rate of our landing page is much higher than our previous design."
"Tỷ lệ chuyển đổi của trang đích của chúng tôi cao hơn nhiều so với thiết kế trước đây."
-
"A good conversion rate is essential for the success of an online business."
"Một tỷ lệ chuyển đổi tốt là rất cần thiết cho sự thành công của một doanh nghiệp trực tuyến."
-
"We need to analyze our data to understand why our conversion rate is so low."
"Chúng ta cần phân tích dữ liệu của mình để hiểu tại sao tỷ lệ chuyển đổi của chúng ta lại thấp như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conversion rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conversion rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conversion rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong marketing và kinh doanh để đo lường hiệu quả của các chiến dịch và trang web. Nó cho biết mức độ thành công trong việc chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng hoặc người dùng thực hiện một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conversion rate of X' thường được dùng để chỉ tỷ lệ chuyển đổi của một đối tượng cụ thể (ví dụ: conversion rate of website visitors). 'Conversion rate for Y' có thể sử dụng để chỉ tỷ lệ chuyển đổi cho một mục tiêu hoặc hành động cụ thể (ví dụ: conversion rate for email sign-ups).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversion rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.