(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marketing
B2

marketing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp thị marketing
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động, tập hợp các tổ chức và quy trình để tạo ra, truyền đạt, phân phối và trao đổi các sản phẩm có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội nói chung.

Definition (English Meaning)

The activity, set of institutions, and processes for creating, communicating, delivering, and exchanging offerings that have value for customers, clients, partners, and society at large.

Ví dụ Thực tế với 'Marketing'

  • "Effective marketing is essential for business success."

    "Marketing hiệu quả là điều cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp."

  • "Our marketing team is working on a new campaign."

    "Đội ngũ marketing của chúng tôi đang thực hiện một chiến dịch mới."

  • "She has a degree in marketing."

    "Cô ấy có bằng về marketing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marketing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

none(không có (trong ngữ cảnh thông thường))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marketing bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ nghiên cứu thị trường đến quảng cáo và bán hàng. Nó tập trung vào việc hiểu nhu cầu của khách hàng và cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng những nhu cầu đó. Khác với 'sales' (bán hàng) chỉ tập trung vào việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm, 'marketing' bao quát một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc xây dựng thương hiệu và duy trì mối quan hệ với khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in marketing:** đề cập đến một khía cạnh cụ thể hoặc lĩnh vực hoạt động trong marketing (ví dụ: 'in digital marketing' - trong marketing kỹ thuật số).
* **for marketing:** đề cập đến mục đích sử dụng của cái gì đó cho marketing (ví dụ: 'budget for marketing' - ngân sách cho marketing).
* **of marketing:** đề cập đến bản chất hoặc đặc điểm của marketing (ví dụ: 'importance of marketing' - tầm quan trọng của marketing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They should focus on digital marketing to reach a wider audience.
Họ nên tập trung vào marketing kỹ thuật số để tiếp cận đối tượng rộng hơn.
Phủ định
We cannot ignore the importance of marketing in today's competitive landscape.
Chúng ta không thể bỏ qua tầm quan trọng của marketing trong bối cảnh cạnh tranh ngày nay.
Nghi vấn
Could marketing be the solution to our current sales problems?
Liệu marketing có thể là giải pháp cho các vấn đề bán hàng hiện tại của chúng ta không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses marketing to attract new customers.
Công ty sử dụng marketing để thu hút khách hàng mới.
Phủ định
Our team does not handle the marketing for that product.
Đội của chúng tôi không xử lý marketing cho sản phẩm đó.
Nghi vấn
Does your strategy include social media marketing?
Chiến lược của bạn có bao gồm marketing trên mạng xã hội không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their marketing strategy successfully increased brand awareness.
Chiến lược marketing của họ đã tăng cường nhận diện thương hiệu một cách thành công.
Phủ định
The company wasn't focusing on digital marketing last year.
Công ty đã không tập trung vào marketing kỹ thuật số vào năm ngoái.
Nghi vấn
What kind of marketing campaigns are they planning to launch?
Họ đang lên kế hoạch triển khai những loại chiến dịch marketing nào?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team is currently developing a new advertising campaign.
Đội ngũ marketing hiện đang phát triển một chiến dịch quảng cáo mới.
Phủ định
We are not focusing on traditional marketing methods this quarter.
Chúng tôi không tập trung vào các phương pháp marketing truyền thống trong quý này.
Nghi vấn
Is she marketing the product effectively?
Cô ấy có đang tiếp thị sản phẩm một cách hiệu quả không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has focused on digital marketing to reach a younger audience.
Công ty đã tập trung vào marketing kỹ thuật số để tiếp cận đối tượng trẻ tuổi hơn.
Phủ định
They haven't invested in influencer marketing this year.
Họ đã không đầu tư vào marketing bằng người ảnh hưởng trong năm nay.
Nghi vấn
Has the marketing team implemented the new strategy yet?
Đội marketing đã triển khai chiến lược mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)