ppc
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ppc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trả tiền cho mỗi lượt nhấp: một phương pháp quảng cáo trực tuyến, trong đó nhà quảng cáo trả phí mỗi khi một trong các quảng cáo của họ được nhấp vào.
Definition (English Meaning)
Pay-per-click: a method of online advertising where advertisers pay a fee each time one of their ads is clicked.
Ví dụ Thực tế với 'Ppc'
-
"Our PPC campaign generated a significant increase in website traffic."
"Chiến dịch PPC của chúng tôi đã tạo ra sự gia tăng đáng kể về lưu lượng truy cập trang web."
-
"PPC is an effective way to drive targeted traffic to your website."
"PPC là một cách hiệu quả để hướng lưu lượng truy cập mục tiêu đến trang web của bạn."
-
"We need to optimize our PPC bids to improve our ROI."
"Chúng ta cần tối ưu hóa giá thầu PPC của mình để cải thiện ROI của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ppc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: PPC
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ppc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PPC là một mô hình quảng cáo trực tuyến phổ biến, cho phép các doanh nghiệp trả tiền cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo của họ. Điều này khác với các mô hình quảng cáo khác, chẳng hạn như CPM (cost-per-mille/cost-per-thousand impressions), trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi nghìn lần quảng cáo được hiển thị, bất kể có ai nhấp vào chúng hay không. PPC thường được sử dụng trên các công cụ tìm kiếm (như Google Ads) và mạng xã hội (như Facebook Ads).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được dùng khi nói về việc chạy chiến dịch PPC trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: 'We're running a PPC campaign on Google Ads'). ‘For’ thường được dùng khi nói về mục đích của chiến dịch PPC (ví dụ: 'We use PPC for lead generation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ppc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.