(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cpr (cardiopulmonary resuscitation)
C1

cpr (cardiopulmonary resuscitation)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hồi sức tim phổi kỹ thuật CPR
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cpr (cardiopulmonary resuscitation)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình cứu sinh được thực hiện khi ai đó ngừng thở hoặc tim ngừng đập. Nó bao gồm ép ngực và thường là hô hấp nhân tạo.

Definition (English Meaning)

A lifesaving procedure that is done when someone's breathing or heartbeat has stopped. It involves chest compressions and often mouth-to-mouth resuscitation.

Ví dụ Thực tế với 'Cpr (cardiopulmonary resuscitation)'

  • "The bystander knew CPR and was able to help the unconscious victim until paramedics arrived."

    "Người chứng kiến biết CPR và đã có thể giúp đỡ nạn nhân bất tỉnh cho đến khi nhân viên y tế đến."

  • "Learning CPR is a valuable skill that can save lives."

    "Học CPR là một kỹ năng có giá trị có thể cứu sống người."

  • "The training course taught us the proper techniques for performing CPR."

    "Khóa đào tạo đã dạy chúng tôi các kỹ thuật thích hợp để thực hiện CPR."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cpr (cardiopulmonary resuscitation)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: CPR, cardiopulmonary resuscitation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

first aid(sơ cứu)
cardiac arrest(ngừng tim)
chest compressions(ép ngực)
mouth-to-mouth resuscitation(hô hấp nhân tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cpr (cardiopulmonary resuscitation)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CPR là một kỹ thuật cấp cứu quan trọng được thực hiện để duy trì lưu lượng máu và oxy đến não và các cơ quan quan trọng khác cho đến khi có sự can thiệp y tế chuyên nghiệp hơn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như ngừng tim, đuối nước và nghẹn thở. Sự khác biệt chính giữa CPR và hô hấp nhân tạo là CPR bao gồm cả ép ngực và thổi ngạt (nếu được đào tạo), trong khi hô hấp nhân tạo chỉ bao gồm thổi ngạt để cung cấp oxy cho phổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

CPR is performed *on* a person who is not breathing. CPR can be crucial *for* someone experiencing cardiac arrest.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cpr (cardiopulmonary resuscitation)'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He knows CPR.
Anh ấy biết cách hô hấp nhân tạo.
Phủ định
Do they not know CPR?
Họ không biết hô hấp nhân tạo sao?
Nghi vấn
Can you perform CPR?
Bạn có thể thực hiện hô hấp nhân tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)