(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardiac arrest
C1

cardiac arrest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngừng tim tim ngừng đập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiac arrest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngừng tim đột ngột, là tình trạng tim ngừng đập hiệu quả hoặc hoàn toàn, dẫn đến ngừng lưu thông máu.

Definition (English Meaning)

A sudden stop in effective blood circulation due to failure of the heart to contract effectively or at all.

Ví dụ Thực tế với 'Cardiac arrest'

  • "The patient suffered a cardiac arrest and required immediate resuscitation."

    "Bệnh nhân bị ngừng tim và cần được hồi sức cấp cứu ngay lập tức."

  • "Early defibrillation is crucial for survival after cardiac arrest."

    "Sốc điện sớm là yếu tố sống còn sau khi bị ngừng tim."

  • "The ambulance arrived quickly and paramedics began treatment for the cardiac arrest."

    "Xe cứu thương đến nhanh chóng và các nhân viên y tế bắt đầu điều trị cho tình trạng ngừng tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiac arrest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardiac arrest (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardiac arrest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cardiac arrest khác với heart attack (nhồi máu cơ tim). Heart attack là do tắc nghẽn mạch máu, trong khi cardiac arrest là do rối loạn điện tim hoặc các vấn đề khác khiến tim ngừng đập. Cardiac arrest là một tình trạng khẩn cấp y tế đòi hỏi phải can thiệp ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiac arrest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)