(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cracking
B2

cracking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời xuất sắc đang nứt đang giải mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cracking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất tốt; xuất sắc; tuyệt vời.

Definition (English Meaning)

Very good; excellent.

Ví dụ Thực tế với 'Cracking'

  • "That's a cracking idea!"

    "Đó là một ý tưởng tuyệt vời!"

  • "This is a cracking opportunity."

    "Đây là một cơ hội tuyệt vời."

  • "He's cracking jokes all the time."

    "Anh ấy liên tục kể chuyện cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cracking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crack
  • Adjective: cracking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

terrible(tồi tệ)
awful(dở tệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cracking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong văn nói để diễn tả sự hài lòng hoặc tán thành. Có thể mang sắc thái thân mật, suồng sã hơn so với 'excellent' hay 'outstanding'. Đôi khi được dùng mỉa mai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cracking'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to crack jokes with my friends.
Tôi thích kể chuyện cười với bạn bè.
Phủ định
I decided not to crack under the pressure.
Tôi đã quyết định không gục ngã trước áp lực.
Nghi vấn
Why did the detective want to crack the case so quickly?
Tại sao thám tử lại muốn phá vụ án nhanh như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)