cracking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cracking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất tốt; xuất sắc; tuyệt vời.
Definition (English Meaning)
Very good; excellent.
Ví dụ Thực tế với 'Cracking'
-
"That's a cracking idea!"
"Đó là một ý tưởng tuyệt vời!"
-
"This is a cracking opportunity."
"Đây là một cơ hội tuyệt vời."
-
"He's cracking jokes all the time."
"Anh ấy liên tục kể chuyện cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cracking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crack
- Adjective: cracking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cracking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong văn nói để diễn tả sự hài lòng hoặc tán thành. Có thể mang sắc thái thân mật, suồng sã hơn so với 'excellent' hay 'outstanding'. Đôi khi được dùng mỉa mai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cracking'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to crack jokes with my friends.
|
Tôi thích kể chuyện cười với bạn bè. |
| Phủ định |
I decided not to crack under the pressure.
|
Tôi đã quyết định không gục ngã trước áp lực. |
| Nghi vấn |
Why did the detective want to crack the case so quickly?
|
Tại sao thám tử lại muốn phá vụ án nhanh như vậy? |