(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brilliant
B2

brilliant

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất sắc rực rỡ tuyệt vời chói lọi thông minh tuyệt đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brilliant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ thông minh hoặc tài năng.

Definition (English Meaning)

Exceptionally intelligent or talented.

Ví dụ Thực tế với 'Brilliant'

  • "She is a brilliant scientist."

    "Cô ấy là một nhà khoa học xuất sắc."

  • "Her future looks brilliant."

    "Tương lai của cô ấy có vẻ tươi sáng."

  • "What a brilliant idea!"

    "Thật là một ý tưởng tuyệt vời!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brilliant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tối tăm, ngu đần)
stupid(ngu ngốc)

Từ liên quan (Related Words)

genius(thiên tài)
bright(sáng sủa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Brilliant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự thông minh, tài năng vượt trội hơn người bình thường. Khác với 'smart' chỉ sự thông minh nói chung, 'brilliant' mang tính ca ngợi và ấn tượng hơn. So với 'genius', 'brilliant' có thể chỉ sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi 'genius' thường ám chỉ khả năng thiên bẩm và sáng tạo đột phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Brilliant at': giỏi về cái gì đó (môn học, kỹ năng). 'Brilliant in': xuất sắc trong lĩnh vực nào đó (thường mang tính học thuật hoặc chuyên môn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brilliant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)