brilliant
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brilliant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ thông minh hoặc tài năng.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Brilliant'
-
"She is a brilliant scientist."
"Cô ấy là một nhà khoa học xuất sắc."
-
"Her future looks brilliant."
"Tương lai của cô ấy có vẻ tươi sáng."
-
"What a brilliant idea!"
"Thật là một ý tưởng tuyệt vời!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Brilliant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brilliant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự thông minh, tài năng vượt trội hơn người bình thường. Khác với 'smart' chỉ sự thông minh nói chung, 'brilliant' mang tính ca ngợi và ấn tượng hơn. So với 'genius', 'brilliant' có thể chỉ sự xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi 'genius' thường ám chỉ khả năng thiên bẩm và sáng tạo đột phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Brilliant at': giỏi về cái gì đó (môn học, kỹ năng). 'Brilliant in': xuất sắc trong lĩnh vực nào đó (thường mang tính học thuật hoặc chuyên môn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brilliant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.