(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splitting
B2

splitting

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

chia tách phân chia rẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chia hoặc tách thành hai hoặc nhiều phần.

Definition (English Meaning)

Dividing or separating into two or more parts.

Ví dụ Thực tế với 'Splitting'

  • "The team is splitting into smaller groups to tackle different tasks."

    "Nhóm đang chia thành các nhóm nhỏ hơn để giải quyết các nhiệm vụ khác nhau."

  • "The splitting headache made it difficult to concentrate."

    "Cơn đau đầu như búa bổ khiến tôi khó tập trung."

  • "Splitting the profits equally seemed like the fairest solution."

    "Chia lợi nhuận đều nhau có vẻ là giải pháp công bằng nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: splitting (gerund)
  • Verb: split (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Splitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Splitting’ as a present participle is used to describe an action that is currently in progress. It implies a division, separation, or branching. It can refer to physical objects or abstract concepts. Consider the context: splitting wood implies physical separation, while splitting hairs suggests overanalyzing minor details.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off up

‘Splitting on’ is not a common usage. ‘Splitting off’ implies separating from a larger group or entity. ‘Splitting up’ indicates dividing into smaller groups or ending a relationship.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splitting'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are splitting the bill evenly.
Họ đang chia hóa đơn đều nhau.
Phủ định
Never have I seen such intense splitting of hairs over a minor detail.
Chưa bao giờ tôi thấy việc bới lông tìm vết gay gắt đến vậy về một chi tiết nhỏ nhặt.
Nghi vấn
Should they be splitting the profits before paying taxes?
Có nên chia lợi nhuận trước khi nộp thuế không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The log was being split by the lumberjack when the storm arrived.
Khúc gỗ đang được người đốn củi chẻ ra thì cơn bão ập đến.
Phủ định
The firewood was not split before winter arrived.
Củi đã không được chẻ trước khi mùa đông đến.
Nghi vấn
Was the class being split into groups for the project?
Lớp có đang được chia thành các nhóm cho dự án không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team is splitting up to cover more ground.
Đội đang chia nhau ra để bao phủ một khu vực rộng lớn hơn.
Phủ định
I am not splitting the bill with him because he didn't pay last time.
Tôi sẽ không chia hóa đơn với anh ta vì lần trước anh ta không trả tiền.
Nghi vấn
Are they splitting the profits evenly among the partners?
Họ có đang chia lợi nhuận đều cho các đối tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)