(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craftsperson
B2

craftsperson

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người thợ thủ công thợ thủ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craftsperson'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thợ lành nghề tạo ra đồ vật bằng tay.

Definition (English Meaning)

A skilled worker who makes things by hand.

Ví dụ Thực tế với 'Craftsperson'

  • "The craftsperson spent weeks creating the intricate wooden sculpture."

    "Người thợ thủ công đã dành nhiều tuần để tạo ra tác phẩm điêu khắc gỗ phức tạp."

  • "Local craftspeople sell their wares at the market."

    "Những người thợ thủ công địa phương bán hàng của họ tại chợ."

  • "She is a talented craftsperson who specializes in jewelry making."

    "Cô ấy là một người thợ thủ công tài năng chuyên về làm đồ trang sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craftsperson'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: craftsperson
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(người nghiệp dư)
unskilled worker(công nhân không có kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

pottery(đồ gốm)
woodworking(chế tác gỗ)
weaving(dệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Craftsperson'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'craftsperson' là một thuật ngữ trung lập về giới tính, thay thế cho các từ như 'craftsman' (thợ thủ công nam) hoặc 'craftswoman' (thợ thủ công nữ). Nó nhấn mạnh kỹ năng và sự khéo léo trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công. So với 'artisan', 'craftsperson' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những người làm ra các sản phẩm mang tính thực dụng, không nhất thiết chỉ là các tác phẩm nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'a craftsperson with wood' (một thợ thủ công làm việc với gỗ); 'a craftsperson in pottery' (một thợ thủ công làm đồ gốm). 'With' thường chỉ vật liệu hoặc công cụ được sử dụng, 'in' thường chỉ lĩnh vực hoặc loại hình thủ công.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craftsperson'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)