craggy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craggy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gồ ghề, lởm chởm; có những đặc điểm dốc và hiểm trở.
Ví dụ Thực tế với 'Craggy'
-
"The craggy cliffs provided a spectacular backdrop to the beach."
"Những vách đá lởm chởm tạo thành một phông nền ngoạn mục cho bãi biển."
-
"The craggy mountains loomed in the distance."
"Những ngọn núi đá gồ ghề lờ mờ ở đằng xa."
-
"He had a craggy face that told a story of a hard life."
"Ông ấy có một khuôn mặt gồ ghề kể câu chuyện về một cuộc đời gian khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Craggy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: craggy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Craggy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'craggy' thường được dùng để miêu tả các bề mặt đá, vách đá, núi đá, hoặc khuôn mặt có những đường nét mạnh mẽ, rõ rệt. Nó mang sắc thái của sự tự nhiên, không bằng phẳng, và có thể khó khăn khi di chuyển hoặc leo trèo. Khác với 'rugged', 'craggy' nhấn mạnh sự lởm chởm, không đều hơn là chỉ sự mạnh mẽ, kiên cố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Craggy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the mountain was craggy made the hike more challenging.
|
Việc ngọn núi gồ ghề đã làm cho chuyến đi bộ đường dài trở nên khó khăn hơn. |
| Phủ định |
What I didn't know was that the path ahead was not craggy.
|
Điều tôi không biết là con đường phía trước không gồ ghề. |
| Nghi vấn |
Whether the terrain is craggy is what determines which boots to wear.
|
Việc địa hình có gồ ghề hay không là điều quyết định nên đi đôi ủng nào. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mountain climbers had checked the weather forecast carefully, they would be safer exploring the craggy peaks now.
|
Nếu những người leo núi đã kiểm tra dự báo thời tiết cẩn thận, họ sẽ an toàn hơn khi khám phá những đỉnh núi gồ ghề bây giờ. |
| Phủ định |
If the artist hadn't been so captivated by the craggy coastline, he wouldn't be constantly sketching seascapes today.
|
Nếu nghệ sĩ không quá bị cuốn hút bởi bờ biển gồ ghề, anh ấy sẽ không liên tục phác họa phong cảnh biển ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the road had been properly maintained, would the tourists be driving through the craggy terrain so cautiously now?
|
Nếu con đường được bảo trì đúng cách, liệu khách du lịch có lái xe qua địa hình gồ ghề một cách thận trọng như vậy bây giờ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber was scaling the craggy cliff, inching his way up.
|
Người leo núi đang leo lên vách đá lởm chởm, từng chút một tiến lên. |
| Phủ định |
The wind wasn't whipping through the craggy peaks as fiercely as we had expected.
|
Gió không rít qua những đỉnh núi đá lởm chởm dữ dội như chúng tôi đã mong đợi. |
| Nghi vấn |
Were they building the resort near the craggy coastline?
|
Họ có đang xây dựng khu nghỉ dưỡng gần bờ biển đá lởm chởm không? |