(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craggy
B2

craggy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gồ ghề lởm chởm hiểm trở xương xẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craggy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gồ ghề, lởm chởm; có những đặc điểm dốc và hiểm trở.

Definition (English Meaning)

Rough and uneven; having steep, rugged features.

Ví dụ Thực tế với 'Craggy'

  • "The craggy cliffs provided a spectacular backdrop to the beach."

    "Những vách đá lởm chởm tạo thành một phông nền ngoạn mục cho bãi biển."

  • "The craggy mountains loomed in the distance."

    "Những ngọn núi đá gồ ghề lờ mờ ở đằng xa."

  • "He had a craggy face that told a story of a hard life."

    "Ông ấy có một khuôn mặt gồ ghề kể câu chuyện về một cuộc đời gian khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craggy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: craggy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn màng)
even(bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

mountainous(thuộc miền núi)
rocky(nhiều đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Craggy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'craggy' thường được dùng để miêu tả các bề mặt đá, vách đá, núi đá, hoặc khuôn mặt có những đường nét mạnh mẽ, rõ rệt. Nó mang sắc thái của sự tự nhiên, không bằng phẳng, và có thể khó khăn khi di chuyển hoặc leo trèo. Khác với 'rugged', 'craggy' nhấn mạnh sự lởm chởm, không đều hơn là chỉ sự mạnh mẽ, kiên cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craggy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the mountain was craggy made the hike more challenging.
Việc ngọn núi gồ ghề đã làm cho chuyến đi bộ đường dài trở nên khó khăn hơn.
Phủ định
What I didn't know was that the path ahead was not craggy.
Điều tôi không biết là con đường phía trước không gồ ghề.
Nghi vấn
Whether the terrain is craggy is what determines which boots to wear.
Việc địa hình có gồ ghề hay không là điều quyết định nên đi đôi ủng nào.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the mountain climbers had checked the weather forecast carefully, they would be safer exploring the craggy peaks now.
Nếu những người leo núi đã kiểm tra dự báo thời tiết cẩn thận, họ sẽ an toàn hơn khi khám phá những đỉnh núi gồ ghề bây giờ.
Phủ định
If the artist hadn't been so captivated by the craggy coastline, he wouldn't be constantly sketching seascapes today.
Nếu nghệ sĩ không quá bị cuốn hút bởi bờ biển gồ ghề, anh ấy sẽ không liên tục phác họa phong cảnh biển ngày nay.
Nghi vấn
If the road had been properly maintained, would the tourists be driving through the craggy terrain so cautiously now?
Nếu con đường được bảo trì đúng cách, liệu khách du lịch có lái xe qua địa hình gồ ghề một cách thận trọng như vậy bây giờ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climber was scaling the craggy cliff, inching his way up.
Người leo núi đang leo lên vách đá lởm chởm, từng chút một tiến lên.
Phủ định
The wind wasn't whipping through the craggy peaks as fiercely as we had expected.
Gió không rít qua những đỉnh núi đá lởm chởm dữ dội như chúng tôi đã mong đợi.
Nghi vấn
Were they building the resort near the craggy coastline?
Họ có đang xây dựng khu nghỉ dưỡng gần bờ biển đá lởm chởm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)