(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jagged
B2

jagged

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lởm chởm gồ ghề có cạnh sắc không đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jagged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có các phần nhô ra hoặc rãnh sắc nhọn, nhọn; bị cắt hoặc xé không đều.

Definition (English Meaning)

Having sharp, pointed projections or notches; unevenly cut or torn.

Ví dụ Thực tế với 'Jagged'

  • "The jagged rocks made climbing dangerous."

    "Những tảng đá lởm chởm khiến việc leo trèo trở nên nguy hiểm."

  • "The coastline was jagged and dramatic."

    "Đường bờ biển lởm chởm và hùng vĩ."

  • "She cut her finger on a jagged piece of glass."

    "Cô ấy bị đứt tay vào một mảnh thủy tinh lởm chởm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jagged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn màng)
even(bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

pointed(nhọn)
sharp(sắc bén)
broken(bị vỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Jagged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "jagged" thường được dùng để mô tả các vật thể có bề mặt không đều, gồ ghề và lởm chởm, như đá, thủy tinh vỡ, hoặc mép của vật bị xé rách. Nó mang ý nghĩa về sự không hoàn hảo, có thể gây nguy hiểm hoặc khó chịu khi chạm vào. So sánh với "rough": rough chỉ bề mặt không mịn màng, có thể không có các cạnh sắc nhọn như jagged.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

"Jagged with" thường mô tả vật có bề mặt được bao phủ hoặc đặc trưng bởi các phần lởm chởm. Ví dụ: "The mountain was jagged with rocks." "Jagged at" có thể dùng để chỉ một vị trí cụ thể có sự lởm chởm. Ví dụ: "The glass was jagged at the edges."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jagged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)