(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creamery
B1

creamery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xưởng kem xưởng chế biến sữa cơ sở sản xuất bơ sữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creamery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi sữa được chế biến thành bơ, phô mai, kem và các sản phẩm từ sữa khác.

Definition (English Meaning)

A place where milk is processed into butter, cheese, ice cream, and other dairy products.

Ví dụ Thực tế với 'Creamery'

  • "The local creamery produces award-winning cheeses."

    "Xưởng kem địa phương sản xuất các loại phô mai từng đoạt giải thưởng."

  • "The town's creamery is a major employer."

    "Xưởng kem của thị trấn là một nhà tuyển dụng lớn."

  • "We visited a creamery and saw how cheese is made."

    "Chúng tôi đã đến thăm một xưởng kem và xem cách làm phô mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creamery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: creamery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dairy(xưởng sữa, sản phẩm sữa)
dairy plant(nhà máy sữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dairy farm(trang trại bò sữa)
milk(sữa)
cheese(phô mai)
butter(bơ)
ice cream(kem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Creamery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'creamery' thường chỉ các cơ sở sản xuất có quy mô từ trung bình đến lớn, chuyên về chế biến sữa. Nó nhấn mạnh quá trình biến đổi sữa thành các sản phẩm khác nhau. Khác với 'dairy farm' (trang trại bò sữa) là nơi chủ yếu sản xuất sữa tươi, 'creamery' tập trung vào chế biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

‘at the creamery’ chỉ vị trí chung chung tại xưởng kem. ‘near the creamery’ chỉ vị trí gần xưởng kem.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creamery'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that creamery makes the best ice cream in town!
Chà, xưởng kem đó làm ra loại kem ngon nhất trong thị trấn!
Phủ định
Oh no, the creamery isn't open today.
Ôi không, hôm nay xưởng kem không mở cửa.
Nghi vấn
Hey, is that new creamery any good?
Này, xưởng kem mới đó có ngon không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The local farmers established a creamery in the valley.
Những người nông dân địa phương đã thành lập một xưởng sản xuất bơ sữa trong thung lũng.
Phủ định
They did not build a new creamery last year.
Họ đã không xây dựng một xưởng sản xuất bơ sữa mới vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did she visit the creamery on her trip?
Cô ấy có ghé thăm xưởng sản xuất bơ sữa trong chuyến đi của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)