(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dairy plant
B1

dairy plant

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy sữa xưởng chế biến sữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairy plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà máy hoặc cơ sở công nghiệp nơi sữa và các sản phẩm từ sữa được chế biến, sản xuất và đóng gói.

Definition (English Meaning)

A factory or industrial facility where milk and milk products are processed, manufactured, and packaged.

Ví dụ Thực tế với 'Dairy plant'

  • "The dairy plant employs hundreds of workers from the local community."

    "Nhà máy sữa này sử dụng hàng trăm công nhân từ cộng đồng địa phương."

  • "The new dairy plant will increase the region's milk processing capacity."

    "Nhà máy sữa mới sẽ làm tăng khả năng chế biến sữa của khu vực."

  • "Stringent hygiene standards are maintained in the dairy plant."

    "Các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt được duy trì tại nhà máy sữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dairy plant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dairy plant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dairy farm(trang trại bò sữa)
milk(sữa)
cheese(phô mai)
yogurt(sữa chua)
butter(bơ)
ice cream(kem)
pasteurization(quá trình tiệt trùng) homogenization(quá trình đồng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Công nghiệp thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Dairy plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'dairy plant' dùng để chỉ một cơ sở sản xuất quy mô lớn, hiện đại, nơi áp dụng các quy trình công nghiệp để chuyển đổi sữa tươi thành các sản phẩm khác nhau như sữa tiệt trùng, sữa chua, phô mai, bơ, kem... Khác với 'dairy farm' (trang trại bò sữa), nơi tập trung vào việc nuôi bò và thu hoạch sữa. 'Dairy plant' tập trung vào quá trình chế biến và đóng gói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ được sử dụng khi nói về hoạt động diễn ra bên trong nhà máy: 'Many processes occur *in* a dairy plant.' ‘At’ được sử dụng khi nói về địa điểm hoặc vị trí của nhà máy: 'The dairy plant is *at* the end of the street.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairy plant'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the new dairy plant opened increased the local economy is undeniable.
Việc nhà máy sữa mới mở cửa đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the dairy plant will reduce its carbon emissions is not yet known.
Liệu nhà máy sữa có giảm lượng khí thải carbon của mình hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
What the dairy plant produces affects the price of milk in the region.
Những gì nhà máy sữa sản xuất ảnh hưởng đến giá sữa trong khu vực.
(Vị trí vocab_tab4_inline)