(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ products
B1

products

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm hàng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Products'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa được sản xuất để bán.

Definition (English Meaning)

Goods produced for sale.

Ví dụ Thực tế với 'Products'

  • "The company sells a wide range of products."

    "Công ty bán một loạt các sản phẩm."

  • "Our products are made from recycled materials."

    "Các sản phẩm của chúng tôi được làm từ vật liệu tái chế."

  • "The company is launching a new line of beauty products."

    "Công ty đang tung ra một dòng sản phẩm làm đẹp mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Products'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: products
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Products'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các vật phẩm hữu hình được tạo ra thông qua một quá trình sản xuất nào đó, nhằm mục đích thương mại. Khác với 'services' (dịch vụ), là các hoạt động vô hình mang lại lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Products of' chỉ nguồn gốc hoặc nguyên liệu làm nên sản phẩm. 'Products for' chỉ mục đích sử dụng của sản phẩm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Products'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These products are theirs.
Những sản phẩm này là của họ.
Phủ định
None of the products are mine.
Không có sản phẩm nào là của tôi.
Nghi vấn
Which products are yours?
Sản phẩm nào là của bạn?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company sells a variety of products, including electronics, clothing, and home goods.
Công ty chúng tôi bán nhiều loại sản phẩm, bao gồm điện tử, quần áo và đồ gia dụng.
Phủ định
Unlike other stores, we don't carry counterfeit products, and we only sell authentic items.
Không giống như các cửa hàng khác, chúng tôi không bán các sản phẩm giả mạo và chỉ bán các mặt hàng chính hãng.
Nghi vấn
Speaking of new arrivals, are these new products, in fact, selling well?
Nhân tiện nói về hàng mới về, những sản phẩm mới này có thực sự bán chạy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invested more in marketing, our products would sell much faster.
Nếu chúng ta đầu tư nhiều hơn vào marketing, sản phẩm của chúng ta sẽ bán nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If the company didn't improve the quality of its products, it wouldn't be able to compete in the market.
Nếu công ty không cải thiện chất lượng sản phẩm của mình, công ty sẽ không thể cạnh tranh trên thị trường.
Nghi vấn
Would customers be happier if we offered a wider range of products?
Liệu khách hàng có hài lòng hơn nếu chúng ta cung cấp nhiều loại sản phẩm hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's products are known for their high quality.
Các sản phẩm của công ty được biết đến với chất lượng cao.
Phủ định
These products are not manufactured in this country.
Những sản phẩm này không được sản xuất tại quốc gia này.
Nghi vấn
Are these products compliant with safety regulations?
Những sản phẩm này có tuân thủ các quy định an toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)