processed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Processed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trải qua một quy trình hoặc xử lý đặc biệt, đặc biệt là để bảo quản hoặc cải thiện nó.
Definition (English Meaning)
Having been subjected to a process or special treatment, especially in order to preserve or improve it.
Ví dụ Thực tế với 'Processed'
-
"Processed foods often contain high levels of salt and sugar."
"Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa hàm lượng muối và đường cao."
-
"The information has been processed and is ready for analysis."
"Thông tin đã được xử lý và sẵn sàng để phân tích."
-
"Eating too much processed meat is bad for your health."
"Ăn quá nhiều thịt chế biến sẵn có hại cho sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Processed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: process
- Adjective: processed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Processed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, dữ liệu, hoặc vật liệu đã được biến đổi từ trạng thái ban đầu. Trong ngữ cảnh thực phẩm, 'processed' thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc thêm chất phụ gia hoặc trải qua các bước xử lý làm giảm giá trị dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh dữ liệu, 'processed' chỉ sự chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin hữu ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Processed with’ chỉ ra chất hoặc phương pháp được sử dụng trong quá trình xử lý (ví dụ: 'processed with chemicals'). 'Processed into' chỉ ra kết quả cuối cùng của quá trình xử lý (ví dụ: 'processed into flour').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Processed'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data was processed quickly by the system.
|
Dữ liệu đã được hệ thống xử lý nhanh chóng. |
| Phủ định |
The application form was not processed in time for the deadline.
|
Đơn đăng ký không được xử lý kịp thời hạn chót. |
| Nghi vấn |
Will the payments be processed automatically each month?
|
Các khoản thanh toán có được xử lý tự động mỗi tháng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He eats processed food every day.
|
Anh ấy ăn đồ ăn chế biến sẵn mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not process the data manually.
|
Cô ấy không xử lý dữ liệu thủ công. |
| Nghi vấn |
Does the factory process recycled materials?
|
Nhà máy có xử lý vật liệu tái chế không? |