(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressing
B2

pressing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp bách khẩn thiết quan trọng có tính chất cấp bách đang ấn/ép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần được chú ý ngay lập tức; khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

Requiring immediate attention; urgent.

Ví dụ Thực tế với 'Pressing'

  • "There is a pressing need for more affordable housing."

    "Có một nhu cầu cấp thiết về nhà ở giá cả phải chăng hơn."

  • "The company is under pressing financial constraints."

    "Công ty đang chịu những áp lực tài chính lớn."

  • "She has a pressing engagement this evening."

    "Cô ấy có một cuộc hẹn quan trọng vào tối nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: press
  • Adjective: pressing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant(không quan trọng)
trivial(tầm thường, không đáng kể)
minor(nhỏ, thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pressing' nhấn mạnh tính chất cấp bách, quan trọng đến mức cần phải được giải quyết hoặc xử lý ngay. Nó thường được dùng để mô tả các vấn đề, nhu cầu, hoặc tình huống đòi hỏi hành động nhanh chóng. So với 'urgent', 'pressing' có thể mang sắc thái về tầm quan trọng và sức ép lớn hơn. 'Important' có thể tương đồng, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa cần giải quyết ngay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'pressing on' có nghĩa là tiếp tục, mặc dù có những khó khăn hoặc trở ngại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)