pressing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần được chú ý ngay lập tức; khẩn cấp.
Ví dụ Thực tế với 'Pressing'
-
"There is a pressing need for more affordable housing."
"Có một nhu cầu cấp thiết về nhà ở giá cả phải chăng hơn."
-
"The company is under pressing financial constraints."
"Công ty đang chịu những áp lực tài chính lớn."
-
"She has a pressing engagement this evening."
"Cô ấy có một cuộc hẹn quan trọng vào tối nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: press
- Adjective: pressing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pressing' nhấn mạnh tính chất cấp bách, quan trọng đến mức cần phải được giải quyết hoặc xử lý ngay. Nó thường được dùng để mô tả các vấn đề, nhu cầu, hoặc tình huống đòi hỏi hành động nhanh chóng. So với 'urgent', 'pressing' có thể mang sắc thái về tầm quan trọng và sức ép lớn hơn. 'Important' có thể tương đồng, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa cần giải quyết ngay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pressing on' có nghĩa là tiếp tục, mặc dù có những khó khăn hoặc trở ngại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.