crushing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crushing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ mạnh mẽ hoặc tàn khốc; gây ra sự thất vọng hoặc đau khổ lớn.
Definition (English Meaning)
Overwhelmingly powerful or devastating; causing great disappointment or distress.
Ví dụ Thực tế với 'Crushing'
-
"The team suffered a crushing defeat."
"Đội đã phải chịu một thất bại thảm hại."
-
"The news of her passing was crushing."
"Tin cô ấy qua đời thật đau lòng."
-
"The pressure to succeed was crushing him."
"Áp lực phải thành công đang đè nặng lên anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crushing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crush
- Adjective: crushing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crushing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'crushing' thường được dùng để mô tả những thứ có tác động tiêu cực, lớn đến mức khó có thể đối phó. Nó mạnh hơn các từ như 'disappointing' hoặc 'sad', gợi ý một cảm giác tuyệt vọng hoặc bị đè bẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crushing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the crushing defeat was unexpected!
|
Chà, thất bại nặng nề thật không ngờ! |
| Phủ định |
Oh, crushing on someone isn't always easy, is it?
|
Ôi, phải lòng ai đó không phải lúc nào cũng dễ dàng, phải không? |
| Nghi vấn |
My goodness, did that crush her dreams?
|
Ôi trời ơi, điều đó có làm tan vỡ giấc mơ của cô ấy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pressure on him was crushing.
|
Áp lực lên anh ấy thật nghiệt ngã. |
| Phủ định |
Isn't the disappointment crushing?
|
Chẳng phải sự thất vọng thật nghiệt ngã sao? |
| Nghi vấn |
Is her guilt crushing her spirit?
|
Có phải sự tội lỗi đang đè nát tinh thần của cô ấy không? |