(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crushing
B2

crushing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tan nát thảm hại áp đảo đè bẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crushing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ mạnh mẽ hoặc tàn khốc; gây ra sự thất vọng hoặc đau khổ lớn.

Definition (English Meaning)

Overwhelmingly powerful or devastating; causing great disappointment or distress.

Ví dụ Thực tế với 'Crushing'

  • "The team suffered a crushing defeat."

    "Đội đã phải chịu một thất bại thảm hại."

  • "The news of her passing was crushing."

    "Tin cô ấy qua đời thật đau lòng."

  • "The pressure to succeed was crushing him."

    "Áp lực phải thành công đang đè nặng lên anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crushing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crush
  • Adjective: crushing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crushing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'crushing' thường được dùng để mô tả những thứ có tác động tiêu cực, lớn đến mức khó có thể đối phó. Nó mạnh hơn các từ như 'disappointing' hoặc 'sad', gợi ý một cảm giác tuyệt vọng hoặc bị đè bẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crushing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the crushing defeat was unexpected!
Chà, thất bại nặng nề thật không ngờ!
Phủ định
Oh, crushing on someone isn't always easy, is it?
Ôi, phải lòng ai đó không phải lúc nào cũng dễ dàng, phải không?
Nghi vấn
My goodness, did that crush her dreams?
Ôi trời ơi, điều đó có làm tan vỡ giấc mơ của cô ấy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pressure on him was crushing.
Áp lực lên anh ấy thật nghiệt ngã.
Phủ định
Isn't the disappointment crushing?
Chẳng phải sự thất vọng thật nghiệt ngã sao?
Nghi vấn
Is her guilt crushing her spirit?
Có phải sự tội lỗi đang đè nát tinh thần của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)