creditably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creditably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng khen ngợi hoặc tán thành; một cách xứng đáng được tín nhiệm hoặc tôn trọng; một cách đáng kính.
Definition (English Meaning)
In a way that deserves praise or approval; in a manner worthy of credit or honor; respectably.
Ví dụ Thực tế với 'Creditably'
-
"The team performed creditably despite the unexpected setbacks."
"Đội đã thể hiện một cách đáng khen ngợi mặc dù gặp phải những trở ngại không lường trước."
-
"She handled the difficult questions creditably during the interview."
"Cô ấy đã xử lý những câu hỏi khó một cách đáng khen ngợi trong buổi phỏng vấn."
-
"The company emerged from the crisis creditably, maintaining its reputation."
"Công ty đã vượt qua cuộc khủng hoảng một cách đáng khen ngợi, duy trì danh tiếng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Creditably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: creditably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Creditably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'creditably' nhấn mạnh vào việc thực hiện một điều gì đó theo cách mà nó nhận được sự công nhận tốt hoặc làm tăng uy tín. Nó thường được sử dụng khi một người hoặc một nhóm đã đối phó thành công với một tình huống khó khăn hoặc đã thực hiện tốt trong một nhiệm vụ cụ thể. Không giống như 'successfully', 'creditably' tập trung nhiều hơn vào phong cách và cách thực hiện hơn là chỉ kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Creditably'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She managed to perform creditably despite the difficult circumstances.
|
Cô ấy đã xoay sở để thể hiện một cách đáng khen ngợi mặc dù hoàn cảnh khó khăn. |
| Phủ định |
He chose not to act creditably in that situation, disappointing many.
|
Anh ấy đã chọn không hành động một cách đáng khen ngợi trong tình huống đó, làm nhiều người thất vọng. |
| Nghi vấn |
Why did he decide to behave so creditably during the negotiations?
|
Tại sao anh ấy lại quyết định cư xử một cách đáng khen ngợi như vậy trong các cuộc đàm phán? |