commendably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commendably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng khen ngợi; một cách đáng khâm phục.
Definition (English Meaning)
In a way that deserves praise; admirably.
Ví dụ Thực tế với 'Commendably'
-
"She handled the crisis commendably."
"Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách đáng khen ngợi."
-
"The team worked commendably to meet the deadline."
"Cả đội đã làm việc một cách đáng khen ngợi để kịp thời hạn."
-
"He showed commendably good judgment in a difficult situation."
"Anh ấy đã thể hiện một phán đoán tốt đáng khen ngợi trong một tình huống khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commendably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: commendably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commendably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commendably' diễn tả hành động hoặc phẩm chất được thực hiện theo cách xứng đáng nhận được lời khen ngợi. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất đáng khen của một hành động, nỗ lực hoặc phẩm chất. So với các từ đồng nghĩa như 'admirably' hay 'praiseworthily', 'commendably' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commendably'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had acted commendably in that situation; things would be different now.
|
Tôi ước tôi đã hành động một cách đáng khen trong tình huống đó; mọi thứ bây giờ đã khác. |
| Phủ định |
If only she hadn't commendably refused the bribe, she wouldn't be facing so many difficulties now.
|
Giá mà cô ấy đã không từ chối một cách đáng khen khoản hối lộ, cô ấy sẽ không phải đối mặt với nhiều khó khăn như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had commendably stood up for your beliefs at that time?
|
Bạn có ước bạn đã đứng lên bảo vệ niềm tin của mình một cách đáng khen vào thời điểm đó không? |