(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creep
B2

creep

động từ

Nghĩa tiếng Việt

lẻn rình mò kẻ đáng ghét len lỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creep'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển chậm và nhẹ nhàng để tránh bị chú ý; bò.

Definition (English Meaning)

To move slowly and quietly in a way that avoids notice.

Ví dụ Thực tế với 'Creep'

  • "The cat crept along the fence, stalking its prey."

    "Con mèo lén lút di chuyển dọc theo hàng rào, rình mò con mồi."

  • "Ivy crept up the walls of the old house."

    "Cây thường xuân leo lên các bức tường của ngôi nhà cũ."

  • "A feeling of unease crept over me."

    "Một cảm giác bất an lan tỏa trong tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creep'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sneak(lẻn, lén lút)
crawl(bò)
lurk(ẩn nấp, rình mò)

Trái nghĩa (Antonyms)

rush(lao, xông)
sprint(chạy nước rút)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Creep'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'creep' gợi ý sự di chuyển lén lút, thường là để trốn tránh hoặc theo dõi. Nó cũng có thể chỉ sự lan tỏa chậm chạp của một thứ gì đó, ví dụ như cây leo. So sánh với 'crawl' (bò), 'creep' thường mang sắc thái lén lút và chậm hơn. So với 'sneak' (lén lút), 'creep' nhấn mạnh vào cách di chuyển hơn là ý định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along into up

'creep along': Di chuyển chậm dọc theo một cái gì đó (ví dụ: bờ tường). 'creep into': Lẻn vào (một địa điểm). 'creep up': Tiến đến gần một cách lặng lẽ, không ai nhận ra; hoặc một cái gì đó tăng dần (ví dụ: giá cả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creep'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)