stalker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người quấy rối hoặc ngược đãi ai đó bằng sự chú ý không mong muốn và ám ảnh.
Definition (English Meaning)
A person who harasses or persecutes someone with unwanted and obsessive attention.
Ví dụ Thực tế với 'Stalker'
-
"She obtained a restraining order against her stalker."
"Cô ấy đã có được lệnh cấm đối với kẻ bám đuôi mình."
-
"The police are investigating a suspected stalker."
"Cảnh sát đang điều tra một nghi phạm bám đuôi."
-
"Cyberstalkers often use social media to track their victims."
"Những kẻ bám đuôi trên mạng thường sử dụng mạng xã hội để theo dõi nạn nhân của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stalker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stalker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stalker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stalker' thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi theo dõi, rình rập, đe dọa người khác một cách dai dẳng, gây ra sự sợ hãi và lo lắng cho nạn nhân. Khác với 'admirer' (người ngưỡng mộ) chỉ thể hiện sự yêu thích, 'stalker' vượt qua ranh giới của sự quan tâm thông thường và trở thành hành vi xâm phạm, thậm chí là phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stalker of' được dùng để chỉ ai là nạn nhân của hành vi stalking. Ví dụ: 'He is a stalker of a famous actress' (Anh ta là kẻ bám đuôi một nữ diễn viên nổi tiếng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalker'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police arrested the stalker for harassing his victim.
|
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ bám đuôi vì quấy rối nạn nhân của hắn. |
| Phủ định |
She is not a stalker; she just admires him from afar.
|
Cô ấy không phải là một kẻ bám đuôi; cô ấy chỉ ngưỡng mộ anh ấy từ xa. |
| Nghi vấn |
Is he a stalker, or is he just trying to be friendly?
|
Anh ta có phải là một kẻ bám đuôi, hay anh ta chỉ đang cố gắng thân thiện? |