lurk
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lurk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ẩn nấp, rình mò, lén lút chờ đợi hoặc di chuyển một cách bí mật hoặc che giấu, thường là với ý đồ tiêu cực.
Definition (English Meaning)
To wait or move in a secret or concealed way, often with negative intentions.
Ví dụ Thực tế với 'Lurk'
-
"Someone was lurking in the shadows of the alley."
"Có ai đó đang ẩn nấp trong bóng tối của con hẻm."
-
"He was lurking near the school, waiting for his daughter."
"Anh ta đang lảng vảng gần trường, chờ con gái."
-
"Dangers lurk in the shadows of the city."
"Những nguy hiểm ẩn nấp trong bóng tối của thành phố."
-
"She suspects someone has been lurking on her social media profile."
"Cô ấy nghi ngờ ai đó đang rình mò trên trang cá nhân mạng xã hội của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lurk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lurk
- Verb: lurk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lurk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lurk' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động lén lút, rình mò để làm điều xấu hoặc đơn giản là để quan sát mà không muốn bị phát hiện. Nó khác với 'hide' (trốn) ở chỗ 'lurk' thường liên quan đến việc chờ đợi cơ hội hoặc có mục đích cụ thể. So với 'sneak' (lẻn), 'lurk' nhấn mạnh sự ẩn mình và chờ đợi hơn là sự di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'around' hoặc 'about', 'lurk' diễn tả sự lảng vảng, rình mò xung quanh một khu vực. Khi đi với 'in', 'lurk' diễn tả việc ẩn nấp trong một địa điểm cụ thể.
* **lurk around/about:** rình mò xung quanh
* **lurk in:** ẩn nấp trong
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lurk'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he didn't want to be seen, he would lurk in the shadows.
|
Vì không muốn bị nhìn thấy, anh ta thường lẩn khuất trong bóng tối. |
| Phủ định |
Unless the police are watching closely, criminals will not lurk in public places.
|
Trừ khi cảnh sát theo dõi chặt chẽ, tội phạm sẽ không lảng vảng ở những nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
If you see someone acting suspiciously, will you question why they lurk near the school?
|
Nếu bạn thấy ai đó hành động đáng ngờ, bạn sẽ hỏi tại sao họ lại lảng vảng gần trường học chứ? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shadowy figure, who seemed to lurk behind the trees, made me nervous.
|
Bóng người mờ ám, người dường như lẩn khuất sau những hàng cây, khiến tôi lo lắng. |
| Phủ định |
The park, where children should play freely, is not a place where strangers who lurk are welcome.
|
Công viên, nơi trẻ em nên chơi tự do, không phải là nơi chào đón những người lạ mặt lảng vảng. |
| Nghi vấn |
Is he the person who you suspect might lurk around the building at night?
|
Có phải anh ta là người mà bạn nghi ngờ có thể lảng vảng quanh tòa nhà vào ban đêm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he lurked in the shadows, people would feel unsafe.
|
Nếu anh ta lảng vảng trong bóng tối, mọi người sẽ cảm thấy không an toàn. |
| Phủ định |
If the predator didn't lurk in the tall grass, it wouldn't be able to ambush its prey.
|
Nếu kẻ săn mồi không ẩn nấp trong đám cỏ cao, nó sẽ không thể phục kích con mồi của mình. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if no one lurked around the building?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu không ai lảng vảng quanh tòa nhà không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat is going to lurk behind the bush, waiting for the bird.
|
Con mèo sẽ ẩn nấp sau bụi cây, chờ đợi con chim. |
| Phủ định |
He is not going to lurk around the school after hours.
|
Anh ấy sẽ không lảng vảng quanh trường sau giờ học. |
| Nghi vấn |
Are they going to lurk in the shadows, planning their next move?
|
Có phải họ sẽ ẩn nấp trong bóng tối, lên kế hoạch cho bước đi tiếp theo của họ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the suspect will have lurked in the shadows for hours.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm sẽ đã ẩn nấp trong bóng tối hàng giờ. |
| Phủ định |
By tomorrow morning, the cat won't have lurked around the mouse hole anymore; we will have caught it.
|
Đến sáng mai, con mèo sẽ không còn lảng vảng quanh hang chuột nữa; chúng ta sẽ bắt được nó. |
| Nghi vấn |
Will he have lurked there long enough to gather sufficient intelligence by the end of the week?
|
Liệu anh ta sẽ đã ẩn nấp ở đó đủ lâu để thu thập đủ thông tin tình báo vào cuối tuần chứ? |