criminology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về tội phạm và hành vi phạm tội.
Definition (English Meaning)
The scientific study of crime and criminal behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Criminology'
-
"Criminology seeks to understand the root causes of criminal behavior."
"Tội phạm học tìm cách hiểu những nguyên nhân gốc rễ của hành vi phạm tội."
-
"She is a professor of criminology at the university."
"Cô ấy là giáo sư ngành tội phạm học tại trường đại học."
-
"The study of criminology helps us understand why people commit crimes."
"Nghiên cứu tội phạm học giúp chúng ta hiểu tại sao người ta phạm tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criminology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criminology
- Adjective: criminological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criminology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Criminology tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân, hậu quả, và cách phòng ngừa tội phạm. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như tâm lý học tội phạm, xã hội học tội phạm, và luật học hình sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng nghiên cứu: 'criminology of specific crimes' (nghiên cứu tội phạm học về các loại tội phạm cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.