penology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành nghiên cứu về hình phạt tội phạm và quản lý nhà tù.
Definition (English Meaning)
The study of the punishment of crime and prison management.
Ví dụ Thực tế với 'Penology'
-
"His research contributed significantly to the field of penology."
"Nghiên cứu của ông đã đóng góp đáng kể vào lĩnh vực hình phạt học."
-
"The university offers a course in advanced penology."
"Trường đại học cung cấp một khóa học về hình phạt học nâng cao."
-
"Modern penology emphasizes rehabilitation rather than pure punishment."
"Hình phạt học hiện đại nhấn mạnh sự tái hòa nhập hơn là chỉ trừng phạt đơn thuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: penology
- Adjective: penological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Penology tập trung vào hiệu quả của các hệ thống trừng phạt khác nhau, các phương pháp cải huấn, và những tác động của chúng đối với người phạm tội và xã hội. Nó xem xét các khía cạnh đạo đức, xã hội và thực tiễn của việc trừng phạt, với mục tiêu giảm thiểu tái phạm và thúc đẩy sự tái hòa nhập của người phạm tội vào xã hội. Khác với criminology (tội phạm học), penology tập trung cụ thể vào hệ thống trừng phạt và cải huấn sau khi tội phạm đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in penology**: Sử dụng để chỉ sự nghiên cứu, ứng dụng trong lĩnh vực penology (ví dụ: 'Advances in penology').
* **of penology**: Sử dụng để chỉ một khía cạnh, phần của penology (ví dụ: 'The principles of penology').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penology'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had studied penology extensively before the new prison reform was implemented.
|
Họ đã nghiên cứu sâu rộng về ngành trại giam trước khi cuộc cải cách nhà tù mới được thực hiện. |
| Phủ định |
She had not considered the penological implications of the law before voting on it.
|
Cô ấy đã không xem xét các tác động về mặt ngành trại giam của luật trước khi bỏ phiếu cho nó. |
| Nghi vấn |
Had the government invested in penology research prior to the rise in recidivism?
|
Chính phủ đã đầu tư vào nghiên cứu ngành trại giam trước khi tỷ lệ tái phạm tội tăng lên hay chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers' analysis of penology offers valuable insights into the evolution of correctional systems.
|
Phân tích về ngành cải huấn của các nhà nghiên cứu mang lại những hiểu biết giá trị về sự phát triển của các hệ thống cải tạo. |
| Phủ định |
John and Mary's understanding of penology's intricacies doesn't always align with practical application.
|
Sự hiểu biết của John và Mary về sự phức tạp của ngành cải huấn không phải lúc nào cũng phù hợp với ứng dụng thực tế. |
| Nghi vấn |
Is the prison system's reliance on penological theories justified given the high recidivism rates?
|
Liệu sự phụ thuộc của hệ thống nhà tù vào các lý thuyết cải huấn có chính đáng không khi tỷ lệ tái phạm cao? |