(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical care
C1

critical care

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc đặc biệt chăm sóc tích cực hồi sức cấp cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc y tế chuyên sâu dành cho bệnh nhân mắc bệnh hoặc bị thương đe dọa đến tính mạng.

Definition (English Meaning)

Specialized medical care for patients with life-threatening illnesses or injuries.

Ví dụ Thực tế với 'Critical care'

  • "The patient was admitted to critical care after suffering a severe stroke."

    "Bệnh nhân đã được đưa vào khu chăm sóc đặc biệt sau khi bị đột quỵ nặng."

  • "Critical care nurses require specialized training."

    "Các y tá chăm sóc đặc biệt cần được đào tạo chuyên môn."

  • "Access to critical care is essential for improving patient outcomes."

    "Tiếp cận với dịch vụ chăm sóc đặc biệt là điều cần thiết để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: critical care
  • Adjective: critical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

general care(chăm sóc thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

ICU(Khoa hồi sức cấp cứu)
ventilator(Máy thở) cardiac arrest(Ngừng tim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Critical care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'critical care' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh nhân và sự cần thiết của các biện pháp can thiệp y tế chuyên biệt. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'intensive care'. Tuy nhiên, 'critical care' có thể bao gồm các dịch vụ chăm sóc không nhất thiết phải diễn ra trong phòng chăm sóc đặc biệt (ICU), ví dụ như các đội phản ứng nhanh hoặc hỗ trợ hô hấp tại nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

Ví dụ: 'in critical care' (trong khu vực chăm sóc đặc biệt), 'critical care for patients' (chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân), 'the importance of critical care' (tầm quan trọng của chăm sóc đặc biệt). Giới từ 'of' thường xuất hiện trong các cụm danh từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical care'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is crucial to provide critical care to patients in severe conditions.
Việc cung cấp chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân trong tình trạng nghiêm trọng là rất quan trọng.
Phủ định
It's important not to delay critical care when a patient's condition deteriorates.
Điều quan trọng là không trì hoãn việc chăm sóc đặc biệt khi tình trạng của bệnh nhân trở nên xấu đi.
Nghi vấn
Is it necessary to transfer him to critical care immediately?
Có cần thiết phải chuyển anh ấy đến khu chăm sóc đặc biệt ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)