ventilator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventilator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy thở, thiết bị hỗ trợ hô hấp cho những người không thể tự thở.
Definition (English Meaning)
A machine that helps someone breathe when they cannot breathe on their own.
Ví dụ Thực tế với 'Ventilator'
-
"The patient was put on a ventilator after developing severe pneumonia."
"Bệnh nhân đã được đặt máy thở sau khi bị viêm phổi nặng."
-
"The hospital has a limited number of ventilators."
"Bệnh viện có số lượng máy thở hạn chế."
-
"The doctor adjusted the ventilator settings."
"Bác sĩ đã điều chỉnh các cài đặt của máy thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ventilator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ventilator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ventilator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ventilator thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân bị suy hô hấp do các bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, COVID-19, hoặc sau phẫu thuật lớn. Nó khác với máy oxy (oxygen concentrator) ở chỗ máy oxy chỉ cung cấp oxy tinh khiết hơn để bệnh nhân tự thở, trong khi ventilator thực sự hỗ trợ hoặc thay thế chức năng hô hấp của bệnh nhân bằng cách bơm không khí vào và ra khỏi phổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói ai đó 'on a ventilator' nghĩa là người đó đang được hỗ trợ hô hấp bằng máy thở.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventilator'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital will be adding more ventilators to the ICU next week.
|
Bệnh viện sẽ lắp thêm máy thở vào phòng ICU vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be using that old ventilator; it's broken.
|
Họ sẽ không sử dụng máy thở cũ đó đâu; nó bị hỏng rồi. |
| Nghi vấn |
Will the engineers be calibrating the ventilator all night?
|
Liệu các kỹ sư có hiệu chỉnh máy thở suốt đêm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital's ventilators' maintenance schedule is strictly followed.
|
Lịch trình bảo trì các máy thở của bệnh viện được tuân thủ nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
The patients' ventilator wasn't working correctly.
|
Máy thở của bệnh nhân không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is the doctor's ventilator ready for the surgery?
|
Máy thở của bác sĩ đã sẵn sàng cho ca phẫu thuật chưa? |