critically endangered species
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critically endangered species'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang ở mức độ cực kỳ nguy cấp tuyệt chủng trong tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Being at a very high risk of extinction in the wild.
Ví dụ Thực tế với 'Critically endangered species'
-
"The Amur leopard is a critically endangered species with fewer than 100 individuals remaining in the wild."
"Báo Amur là một loài cực kỳ nguy cấp, với chưa đến 100 cá thể còn lại trong tự nhiên."
-
"Habitat loss is a major threat to critically endangered species."
"Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với các loài cực kỳ nguy cấp."
-
"International cooperation is crucial to save critically endangered species from extinction."
"Hợp tác quốc tế là rất quan trọng để cứu các loài cực kỳ nguy cấp khỏi sự tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critically endangered species'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: species
- Adjective: critically endangered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critically endangered species'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả tình trạng bảo tồn của một loài sinh vật. 'Critically endangered' là mức độ nguy cấp cao nhất, nghiêm trọng hơn 'endangered' (nguy cấp) và 'vulnerable' (dễ bị tổn thương). Nó cho thấy số lượng cá thể của loài đó đã giảm xuống mức rất thấp hoặc môi trường sống của chúng bị phá hủy nghiêm trọng, khiến chúng có nguy cơ biến mất hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critically endangered species'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Conservationists are working hard to protect critically endangered species.
|
Các nhà bảo tồn đang làm việc chăm chỉ để bảo vệ các loài cực kỳ nguy cấp. |
| Phủ định |
Governments aren't always prioritizing the preservation of critically endangered species.
|
Chính phủ không phải lúc nào cũng ưu tiên việc bảo tồn các loài cực kỳ nguy cấp. |
| Nghi vấn |
Are scientists studying the genetic diversity of critically endangered species?
|
Các nhà khoa học có đang nghiên cứu sự đa dạng di truyền của các loài cực kỳ nguy cấp không? |