(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on the brink of extinction
C1

on the brink of extinction

Cụm từ cố định

Nghĩa tiếng Việt

bên bờ vực tuyệt chủng đang trên bờ tuyệt diệt sắp tuyệt chủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On the brink of extinction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trên bờ vực tuyệt chủng.

Definition (English Meaning)

Very close to becoming extinct.

Ví dụ Thực tế với 'On the brink of extinction'

  • "Many species are on the brink of extinction due to habitat loss."

    "Nhiều loài đang trên bờ vực tuyệt chủng do mất môi trường sống."

  • "The Sumatran orangutan is on the brink of extinction."

    "Đười ươi Sumatra đang trên bờ vực tuyệt chủng."

  • "Unless drastic measures are taken, the language will be on the brink of extinction."

    "Trừ khi có các biện pháp quyết liệt được thực hiện, ngôn ngữ đó sẽ trên bờ vực tuyệt chủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On the brink of extinction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endangered(bị đe dọa)
critically endangered(cực kỳ nguy cấp)
on the verge of extinction(trên bờ vực tuyệt chủng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'On the brink of extinction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để mô tả các loài động vật, thực vật hoặc các nhóm người đang ở giai đoạn cuối cùng của sự tồn tại, nguy cơ biến mất vĩnh viễn là rất cao. 'Brink' có nghĩa là mép, bờ vực, điểm giới hạn nguy hiểm. Cụm từ mang sắc thái nghiêm trọng và khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ: 'on the brink of extinction of polar bears' (trên bờ vực tuyệt chủng của gấu Bắc Cực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'On the brink of extinction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)