(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thriving
C1

thriving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển mạnh mẽ thịnh vượng phát đạt ăn nên làm ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thriving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang phát triển mạnh mẽ; thịnh vượng; phát đạt.

Definition (English Meaning)

Growing or developing successfully; flourishing.

Ví dụ Thực tế với 'Thriving'

  • "The city has a thriving arts community."

    "Thành phố có một cộng đồng nghệ thuật phát triển mạnh mẽ."

  • "The company is thriving despite the economic downturn."

    "Công ty đang phát triển mạnh mẽ bất chấp sự suy thoái kinh tế."

  • "Small businesses are thriving in the local area."

    "Các doanh nghiệp nhỏ đang phát đạt ở khu vực địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thriving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thrive
  • Adjective: thriving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flourishing(đang phát triển mạnh mẽ)
prosperous(thịnh vượng)
booming(bùng nổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

declining(suy giảm)
failing(thất bại)
stagnant(trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự phát triển)
success(sự thành công)
prosperity(sự thịnh vượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thriving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'thriving' thường được dùng để miêu tả sự phát triển mạnh mẽ và thành công của một tổ chức, cộng đồng, hoặc thậm chí là một cá nhân. Nó mang ý nghĩa tích cực, vượt qua trạng thái bình thường và đạt đến đỉnh cao. Khác với 'successful' (thành công) chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu, 'thriving' nhấn mạnh vào quá trình phát triển liên tục và khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thriving'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see her business thriving is his greatest joy.
Nhìn thấy công việc kinh doanh của cô ấy phát triển thịnh vượng là niềm vui lớn nhất của anh ấy.
Phủ định
He chose not to thrive in that toxic environment.
Anh ấy đã chọn không phát triển mạnh trong môi trường độc hại đó.
Nghi vấn
Why do they want to thrive in such a competitive market?
Tại sao họ muốn phát triển mạnh trong một thị trường cạnh tranh như vậy?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The business should thrive with the new marketing strategy.
Doanh nghiệp sẽ phát triển mạnh mẽ với chiến lược marketing mới.
Phủ định
The plants might not thrive in such poor soil.
Cây có thể không phát triển mạnh ở vùng đất nghèo nàn như vậy.
Nghi vấn
Could the community thrive if given more resources?
Liệu cộng đồng có thể phát triển mạnh nếu được cung cấp thêm nguồn lực?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The business was thriving under her leadership.
Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của cô ấy.
Phủ định
Despite the new policies, the plants weren't thriving in the greenhouse.
Mặc dù có các chính sách mới, những cây này không phát triển mạnh trong nhà kính.
Nghi vấn
Were the arts and culture scenes thriving in the city before the pandemic?
Liệu các hoạt động nghệ thuật và văn hóa có đang phát triển mạnh mẽ ở thành phố trước đại dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)