(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ croft
B2

croft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mảnh đất canh tác nhỏ (ở Scotland) trang trại nhỏ (cho thuê ở Scotland)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Croft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trang trại hoặc mảnh đất nhỏ, thường là thuê, đặc biệt là ở Scotland.

Definition (English Meaning)

A small, usually rented, farm or plot of land, especially in Scotland.

Ví dụ Thực tế với 'Croft'

  • "The croft was their livelihood, providing them with food and a small income."

    "Khoảnh đất nhỏ là sinh kế của họ, cung cấp cho họ thức ăn và một khoản thu nhập nhỏ."

  • "Many crofts in the Scottish Highlands are now used for tourism."

    "Nhiều mảnh đất nhỏ ở vùng Cao nguyên Scotland hiện nay được sử dụng cho du lịch."

  • "The crofter tended to his sheep and grew potatoes on his small plot of land."

    "Người nông dân chăm sóc đàn cừu của mình và trồng khoai tây trên mảnh đất nhỏ của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Croft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: croft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smallholding(mảnh đất nhỏ)
small farm(trang trại nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tenant farmer(người nông dân thuê đất)
Highlands(Vùng Cao nguyên Scotland)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Croft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'croft' chủ yếu được sử dụng để chỉ những khu đất nhỏ ở vùng cao nguyên và hải đảo của Scotland, nơi người dân thuê đất để trồng trọt và chăn nuôi. Nó mang ý nghĩa về một lối sống nông thôn truyền thống và thường gắn liền với văn hóa và lịch sử Scotland. Không giống như 'farm' (nông trại) mang tính tổng quát hơn và có thể chỉ các khu đất lớn hơn, 'croft' nhấn mạnh vào quy mô nhỏ và hình thức thuê mướn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Croft'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had bought a croft in Scotland.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một trang trại nhỏ ở Scotland.
Phủ định
He said that he did not want to live on a croft.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn sống ở một trang trại nhỏ.
Nghi vấn
They asked if we knew what a croft was.
Họ hỏi liệu chúng tôi có biết croft là gì không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)