smallholding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smallholding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh đất nhỏ được canh tác hoặc sử dụng cho mục đích nông nghiệp, thường là nguồn thu nhập bổ sung.
Definition (English Meaning)
A small piece of land farmed or otherwise used for agricultural purposes, often as a supplementary source of income.
Ví dụ Thực tế với 'Smallholding'
-
"They keep chickens and grow vegetables on their smallholding."
"Họ nuôi gà và trồng rau trên mảnh đất nhỏ của họ."
-
"More and more people are buying smallholdings and trying to live off the land."
"Ngày càng có nhiều người mua đất nhỏ và cố gắng sống dựa vào đất đai."
-
"The family ran a successful smallholding, selling organic produce at the farmer's market."
"Gia đình điều hành một mảnh đất nhỏ thành công, bán nông sản hữu cơ tại chợ nông sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smallholding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smallholding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smallholding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smallholding' thường ám chỉ một khu đất nhỏ hơn một trang trại thông thường (farm). Nó thường liên quan đến việc trồng trọt đa dạng hoặc chăn nuôi quy mô nhỏ. Khác với 'farm' (trang trại) thường mang tính thương mại lớn, 'smallholding' có thể là thú vui hoặc nguồn thu nhập phụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a smallholding' chỉ vị trí, 'of a smallholding' chỉ thuộc tính của cái gì đó thuộc về hoặc liên quan đến smallholding. Ví dụ: 'They live on a smallholding' (Họ sống trên một mảnh đất nhỏ). 'The produce of their smallholding is sold at the local market' (Nông sản từ mảnh đất nhỏ của họ được bán ở chợ địa phương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smallholding'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he wanted a simpler life, he bought a smallholding in the countryside.
|
Vì muốn một cuộc sống đơn giản hơn, anh ấy đã mua một trang trại nhỏ ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
Unless she finds a buyer, she won't be able to sell her smallholding this year.
|
Trừ khi cô ấy tìm được người mua, cô ấy sẽ không thể bán trang trại nhỏ của mình trong năm nay. |
| Nghi vấn |
If you invest in a smallholding, will you grow your own vegetables?
|
Nếu bạn đầu tư vào một trang trại nhỏ, bạn sẽ tự trồng rau chứ? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smallholding, which provides fresh produce, is a great source of income for the family.
|
Khu đất nhỏ, nơi cung cấp nông sản tươi sống, là một nguồn thu nhập lớn cho gia đình. |
| Phủ định |
The smallholding, which is not well-maintained, doesn't generate much profit.
|
Khu đất nhỏ, nơi không được chăm sóc tốt, không tạo ra nhiều lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Is that the smallholding where they grow organic vegetables?
|
Đó có phải là khu đất nhỏ nơi họ trồng rau hữu cơ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is currently expanding his smallholding.
|
Người nông dân hiện đang mở rộng trang trại nhỏ của mình. |
| Phủ định |
They are not currently working on the smallholding due to the weather.
|
Họ hiện không làm việc trên trang trại nhỏ vì thời tiết. |
| Nghi vấn |
Are you planning to buy a smallholding this year?
|
Bạn có đang lên kế hoạch mua một trang trại nhỏ trong năm nay không? |