(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenant farmer
B2

tenant farmer

noun

Nghĩa tiếng Việt

Tá điền Nông dân thuê đất Người làm ruộng thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenant farmer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nông dân canh tác trên đất thuộc sở hữu của người khác và trả tiền thuê bằng tiền mặt hoặc một phần hoa lợi thu được.

Definition (English Meaning)

A farmer who farms land owned by another and pays rent either in cash or in a share of the crop.

Ví dụ Thực tế với 'Tenant farmer'

  • "Many tenant farmers struggled during the Great Depression."

    "Nhiều tá điền đã phải vật lộn trong thời kỳ Đại Suy Thoái."

  • "The tenant farmer worked hard to make a living from the land."

    "Người tá điền làm việc chăm chỉ để kiếm sống từ mảnh đất."

  • "Tenant farmers often face challenges due to weather and market fluctuations."

    "Tá điền thường phải đối mặt với những thách thức do thời tiết và biến động thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenant farmer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tenant farmer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

landowner(Chủ đất)
farm owner(Chủ trang trại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tenant farmer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tenant farmer' nhấn mạnh vào việc người nông dân không sở hữu đất mà phải thuê để canh tác. Khái niệm này liên quan đến các hình thức sở hữu đất đai và các mối quan hệ kinh tế trong nông nghiệp. So với 'farmer' đơn thuần, 'tenant farmer' cụ thể hơn về phương thức sản xuất và quyền sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as with

'as' thường được dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí của người đó: 'He worked as a tenant farmer'. 'with' có thể được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc thỏa thuận: 'He had a deal with the landowner as a tenant farmer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenant farmer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)