cross-disciplinary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-disciplinary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm nhiều hơn một lĩnh vực kiến thức.
Definition (English Meaning)
Involving or relating to more than one branch of knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-disciplinary'
-
"The research project adopted a cross-disciplinary approach to address the complex environmental issue."
"Dự án nghiên cứu đã áp dụng một phương pháp tiếp cận liên ngành để giải quyết vấn đề môi trường phức tạp."
-
"Cross-disciplinary studies are becoming increasingly important in higher education."
"Các nghiên cứu liên ngành ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục đại học."
-
"The cross-disciplinary team was able to develop a novel solution to the problem."
"Nhóm liên ngành đã có thể phát triển một giải pháp mới cho vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-disciplinary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cross-disciplinary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-disciplinary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cross-disciplinary' thường được dùng để mô tả các nghiên cứu, dự án, hoặc phương pháp tiếp cận kết hợp kiến thức và kỹ năng từ nhiều ngành khác nhau. Nó nhấn mạnh sự tương tác và tích hợp giữa các lĩnh vực để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra những hiểu biết mới. Khác với 'multidisciplinary' (đa ngành), 'cross-disciplinary' (liên ngành) nhấn mạnh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các ngành, trong khi 'multidisciplinary' chỉ đơn thuần là sự kết hợp các ngành một cách song song mà không nhất thiết có sự tương tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cross-disciplinary approach' (phương pháp tiếp cận liên ngành), 'cross-disciplinary collaboration' (sự hợp tác liên ngành), 'cross-disciplinary in nature' (có bản chất liên ngành). Giới từ 'in' có thể dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể mà tính chất liên ngành được thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-disciplinary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.