(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crossroads
B2

crossroads

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngã tư giao lộ bước ngoặt thời điểm quyết định ngã rẽ cuộc đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossroads'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngã tư, giao lộ của hai hoặc nhiều con đường.

Definition (English Meaning)

An intersection of two or more roads.

Ví dụ Thực tế với 'Crossroads'

  • "The accident happened at the crossroads."

    "Tai nạn xảy ra tại ngã tư."

  • "The company is at a crossroads and needs to make some tough decisions."

    "Công ty đang ở thời điểm quyết định và cần đưa ra một số quyết định khó khăn."

  • "He came to a crossroads in his life when he had to choose between his career and his family."

    "Anh ấy đã đến một bước ngoặt trong cuộc đời khi anh ấy phải lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crossroads'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crossroads
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Crossroads'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ một điểm giao nhau vật lý. Thường được sử dụng để chỉ một điểm mà tại đó sự lựa chọn quan trọng phải được đưa ra, một thời điểm quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

At the crossroads: chỉ vị trí cụ thể tại ngã tư. On the crossroads: ít phổ biến hơn, cũng chỉ vị trí tại ngã tư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossroads'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old gas station sat at a lonely crossroads.
Trạm xăng cũ nằm ở một ngã tư đường vắng vẻ.
Phủ định
There weren't any crossroads marked on the map.
Không có ngã tư nào được đánh dấu trên bản đồ.
Nghi vấn
Is this the crossroads where we're supposed to turn?
Đây có phải là ngã tư nơi chúng ta phải rẽ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old crossroads is where the two main roads meet.
Ngã tư cũ là nơi hai con đường chính gặp nhau.
Phủ định
This isn't a simple intersection; it is a complicated crossroads.
Đây không phải là một giao lộ đơn giản; đó là một ngã tư phức tạp.
Nghi vấn
Is that little town really located at a major crossroads?
Thị trấn nhỏ đó có thực sự nằm ở một ngã tư lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)