intersection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intersection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm hoặc đường thẳng chung cho hai hoặc nhiều đường thẳng hoặc bề mặt cắt nhau hoặc gặp nhau.
Definition (English Meaning)
A point or line common to two or more lines or surfaces that cross or meet.
Ví dụ Thực tế với 'Intersection'
-
"There was a traffic accident at the intersection."
"Đã có một vụ tai nạn giao thông ở ngã tư."
-
"The car crashed at the intersection."
"Chiếc xe gặp tai nạn ở ngã tư."
-
"We met at the intersection of art and technology."
"Chúng tôi gặp nhau tại điểm giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intersection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intersection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intersection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hình học, 'intersection' chỉ điểm chung của hai đường thẳng hoặc mặt phẳng. Trong giao thông, nó chỉ nơi hai hoặc nhiều con đường gặp nhau. Trong tập hợp, nó chỉ các phần tử chung của các tập hợp. Cần phân biệt với 'junction', thường dùng để chỉ một điểm mà tại đó các đường giao nhau, đặc biệt là đường sắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At the intersection' chỉ vị trí tại ngã tư. 'Intersection of' chỉ sự giao nhau của hai đối tượng, thường là đường thẳng hoặc tập hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intersection'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident happened at the intersection of Main Street and Oak Avenue.
|
Tai nạn xảy ra tại giao lộ giữa đường Main và đại lộ Oak. |
| Phủ định |
There isn't a safe intersection for pedestrians to cross here.
|
Không có giao lộ an toàn nào cho người đi bộ băng qua ở đây. |
| Nghi vấn |
Is this the intersection where you need to turn left?
|
Đây có phải là giao lộ mà bạn cần rẽ trái không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident occurred at the intersection.
|
Tai nạn xảy ra tại giao lộ. |
| Phủ định |
She did not see the intersection clearly.
|
Cô ấy đã không nhìn thấy giao lộ rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did you stop at the intersection?
|
Bạn đã dừng lại ở giao lộ chưa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the accident happened at the intersection.
|
Cô ấy nói rằng vụ tai nạn xảy ra ở ngã tư. |
| Phủ định |
He told me that he didn't see the sign at the intersection.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhìn thấy biển báo ở ngã tư. |
| Nghi vấn |
They asked if the new traffic lights were installed at the intersection.
|
Họ hỏi liệu đèn giao thông mới đã được lắp đặt ở ngã tư chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intersection of these two streets is very busy during rush hour.
|
Giao lộ của hai con phố này rất đông đúc vào giờ cao điểm. |
| Phủ định |
There isn't an intersection at this point; the roads simply merge.
|
Không có giao lộ ở điểm này; các con đường chỉ đơn giản là hợp nhất. |
| Nghi vấn |
Is the intersection of Main Street and Oak Avenue controlled by a traffic light?
|
Giao lộ giữa Phố Main và Đại lộ Oak có được điều khiển bằng đèn giao thông không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has redesigned the intersection to improve traffic flow.
|
Thành phố đã thiết kế lại giao lộ để cải thiện lưu lượng giao thông. |
| Phủ định |
They haven't reached the intersection yet because of the heavy traffic.
|
Họ vẫn chưa đến giao lộ vì giao thông đông đúc. |
| Nghi vấn |
Has she ever been involved in an accident at that intersection?
|
Cô ấy đã bao giờ gặp tai nạn ở giao lộ đó chưa? |