turning point
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turning point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thời điểm mà tại đó một sự thay đổi đáng kể xảy ra.
Definition (English Meaning)
A time at which a significant change occurs.
Ví dụ Thực tế với 'Turning point'
-
"The discovery of penicillin was a turning point in the history of medicine."
"Việc phát hiện ra penicillin là một bước ngoặt trong lịch sử y học."
-
"Losing that game was the turning point of their season."
"Thua trận đấu đó là bước ngoặt của cả mùa giải của họ."
-
"Her speech marked a turning point in the debate."
"Bài phát biểu của cô ấy đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turning point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turning point
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turning point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'turning point' ám chỉ một thời điểm quan trọng trong quá trình phát triển hoặc tiến trình của một sự kiện, một mối quan hệ, một cuộc đời, v.v. Sự kiện tại 'turning point' tạo ra một ngã rẽ, thay đổi hướng đi hoặc bản chất của sự vật, sự việc. Nó quan trọng hơn một sự thay đổi thông thường, mang tính quyết định tới tương lai. Ví dụ, một thất bại có thể là 'turning point' dẫn đến thành công nếu được rút kinh nghiệm, hoặc một cuộc gặp gỡ tình cờ có thể là 'turning point' thay đổi cả cuộc đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh mà 'turning point' diễn ra (ví dụ: 'a turning point in his career'). Khi dùng với 'for', nó chỉ ra rằng điều gì đó là một bước ngoặt cho ai/cái gì (ví dụ: 'This decision was a turning point for the company').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turning point'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the turning point in his career, he became a much more confident speaker.
|
Sau bước ngoặt trong sự nghiệp, anh ấy trở thành một diễn giả tự tin hơn nhiều. |
| Phủ định |
Even though it seemed like a turning point, the event did not significantly change her life.
|
Mặc dù có vẻ như một bước ngoặt, sự kiện đó đã không thay đổi đáng kể cuộc đời cô ấy. |
| Nghi vấn |
If this is a turning point, will you change your strategy?
|
Nếu đây là một bước ngoặt, bạn sẽ thay đổi chiến lược của mình chứ? |