(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowd psychology
C1

crowd psychology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học đám đông tâm lý quần chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowd psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về hành vi của đám đông và các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành động của họ.

Definition (English Meaning)

The study of the behavior of crowds and the psychological factors that influence their actions.

Ví dụ Thực tế với 'Crowd psychology'

  • "Understanding crowd psychology is crucial for managing large public events."

    "Hiểu biết về tâm lý đám đông là rất quan trọng để quản lý các sự kiện công cộng lớn."

  • "The police used techniques based on crowd psychology to disperse the protesters."

    "Cảnh sát đã sử dụng các kỹ thuật dựa trên tâm lý đám đông để giải tán những người biểu tình."

  • "Advertising often exploits crowd psychology to increase sales."

    "Quảng cáo thường khai thác tâm lý đám đông để tăng doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowd psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crowd psychology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mob psychology(tâm lý đám đông (mang tính tiêu cực hơn))
group psychology(tâm lý học nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Crowd psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tâm lý đám đông tập trung vào cách các cá nhân bị ảnh hưởng bởi các thành viên khác trong đám đông, dẫn đến những hành vi mà họ có thể không thực hiện một mình. Nó nghiên cứu các hiện tượng như lây lan cảm xúc, hành vi phi lý trí và sự mất kiểm soát cá nhân trong môi trường đám đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'in crowd psychology' dùng để chỉ việc nghiên cứu/nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này. 'Psychology of crowds' là một cách diễn đạt tương đương, nhấn mạnh đến các yếu tố tâm lý chi phối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowd psychology'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding crowd psychology, a complex field, is crucial for managing large events.
Hiểu tâm lý đám đông, một lĩnh vực phức tạp, là rất quan trọng để quản lý các sự kiện lớn.
Phủ định
He didn't study crowd psychology, so he struggled to understand the behavior of the protesters, and he made several missteps in handling the situation.
Anh ấy không học tâm lý đám đông, vì vậy anh ấy đã phải vật lộn để hiểu hành vi của những người biểu tình, và anh ấy đã mắc một số sai lầm trong việc xử lý tình huống.
Nghi vấn
Considering the potential for chaos, is it wise to ignore crowd psychology, or should we invest in better training for our security personnel?
Xem xét khả năng xảy ra hỗn loạn, có nên bỏ qua tâm lý đám đông hay chúng ta nên đầu tư vào việc đào tạo tốt hơn cho nhân viên an ninh của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)