(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social psychology
C1

social psychology

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành của tâm lý học nghiên cứu về các tương tác xã hội, bao gồm nguồn gốc và ảnh hưởng của chúng đối với cá nhân.

Definition (English Meaning)

The branch of psychology that deals with social interactions, including their origins and their effects on the individual.

Ví dụ Thực tế với 'Social psychology'

  • "Social psychology examines how people's thoughts, feelings, and behaviors are influenced by others."

    "Tâm lý học xã hội nghiên cứu cách suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người bị ảnh hưởng bởi người khác."

  • "Her research is in the field of social psychology."

    "Nghiên cứu của cô ấy thuộc lĩnh vực tâm lý học xã hội."

  • "Understanding social psychology can help us better navigate social situations."

    "Hiểu biết về tâm lý học xã hội có thể giúp chúng ta điều hướng các tình huống xã hội tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social psychology
  • Adjective: social psychological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social psychology tập trung vào cách suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của cá nhân bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện thực tế, tưởng tượng hoặc ngụ ý của người khác. Nó khác với sociology, ngành nghiên cứu về các nhóm và xã hội nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', thường mang nghĩa 'trong lĩnh vực của'. Ví dụ: 'research in social psychology'. Khi sử dụng 'of', thường để chỉ một khía cạnh của social psychology. Ví dụ: 'the principles of social psychology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social psychology'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Social psychology is a fascinating field of study.
Tâm lý học xã hội là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn.
Phủ định
Social psychology is not always intuitive; sometimes, it challenges our assumptions.
Tâm lý học xã hội không phải lúc nào cũng trực quan; đôi khi, nó thách thức những giả định của chúng ta.
Nghi vấn
Is social psychology relevant to understanding everyday interactions?
Tâm lý học xã hội có liên quan đến việc hiểu các tương tác hàng ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)