crucifixion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucifixion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đóng đinh hoặc trói một người lên thập giá để hành hình.
Definition (English Meaning)
The execution of a person by nailing or binding them to a cross.
Ví dụ Thực tế với 'Crucifixion'
-
"The crucifixion of Jesus is a central event in Christianity."
"Sự đóng đinh Chúa Giêsu là một sự kiện trung tâm trong Cơ đốc giáo."
-
"The historical accuracy of the crucifixion is debated."
"Tính chính xác lịch sử của vụ đóng đinh vẫn còn gây tranh cãi."
-
"The crucifixion is a powerful symbol of sacrifice."
"Sự đóng đinh là một biểu tượng mạnh mẽ của sự hy sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crucifixion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crucifixion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crucifixion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự đóng đinh Chúa Giêsu Kitô lên thập giá, nhưng cũng là một phương pháp hành hình được sử dụng bởi người La Mã cổ đại. Nó mang ý nghĩa về sự đau khổ tột cùng, hy sinh và sự chịu đựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ đối tượng của sự đóng đinh (ví dụ: the crucifixion of Jesus). * by: thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự đóng đinh (ví dụ: crucifixion by the Romans).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucifixion'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Witnessing the crucifixion had a profound impact on the disciples.
|
Chứng kiến sự đóng đinh có tác động sâu sắc đến các môn đệ. |
| Phủ định |
I don't recall ever studying the historical details surrounding crucifixion in such depth.
|
Tôi không nhớ đã từng nghiên cứu chi tiết lịch sử về sự đóng đinh một cách sâu sắc như vậy. |
| Nghi vấn |
Is understanding the significance of the crucifixion essential to Christian theology?
|
Liệu việc hiểu ý nghĩa của sự đóng đinh có cần thiết cho thần học Cơ đốc giáo không? |