(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucifying
C1

crucifying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đóng đinh chỉ trích gay gắt hành hạ tinh thần lăng mạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'crucify': đóng đinh (ai đó) vào thập giá cho đến chết; chỉ trích hoặc trừng phạt một cách nặng nề.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'crucify': to put (someone) to death by fastening them to a cross; to criticize or punish severely.

Ví dụ Thực tế với 'Crucifying'

  • "The press is crucifying him for his alleged affair."

    "Giới báo chí đang chỉ trích dữ dội anh ta vì vụ ngoại tình bị cáo buộc."

  • "He felt like he was being crucified by his own conscience."

    "Anh ấy cảm thấy như mình đang bị lương tâm cắn rứt, dày vò."

  • "The new policy is crucifying small businesses."

    "Chính sách mới đang gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crucify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tormenting(hành hạ, giày vò)
agonizing(gây đau đớn tột cùng)
criticizing harshly(chỉ trích gay gắt)
lambasting(chửi rủa thậm tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

praising(khen ngợi)
forgiving(tha thứ)
supporting(ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Pháp luật Nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Crucifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crucifying' thường mang nghĩa mạnh, thể hiện sự tàn nhẫn hoặc sự chỉ trích, trừng phạt quá mức. Nó có thể mang nghĩa đen (hành hình bằng cách đóng đinh) hoặc nghĩa bóng (chỉ trích, hạ bệ một cách dữ dội). Khi dùng theo nghĩa bóng, cần lưu ý sắc thái biểu cảm mạnh mà nó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Crucify someone for something' có nghĩa là chỉ trích hoặc trừng phạt ai đó vì điều gì đó. Ví dụ: 'The media crucified him for his mistake.' (Truyền thông đã chỉ trích anh ta dữ dội vì sai lầm của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucifying'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the Romans would crucify criminals was a common practice.
Việc người La Mã sẽ đóng đinh những tên tội phạm là một thông lệ phổ biến.
Phủ định
Whether they would crucify him was not decided until the very end.
Việc liệu họ có đóng đinh anh ta hay không đã không được quyết định cho đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Why they decided to crucify him remains a mystery to this day.
Tại sao họ quyết định đóng đinh anh ta vẫn còn là một bí ẩn cho đến ngày nay.
(Vị trí vocab_tab4_inline)