crux
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crux'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm quan trọng nhất hoặc quyết định trong một vấn đề.
Definition (English Meaning)
The most important or decisive point at issue.
Ví dụ Thực tế với 'Crux'
-
"The crux of the problem is that funding is insufficient."
"Điểm mấu chốt của vấn đề là nguồn tài trợ không đủ."
-
"This is the crux of the matter."
"Đây là điểm mấu chốt của vấn đề."
-
"Finding a solution to this crux is proving difficult."
"Việc tìm ra giải pháp cho điểm khó khăn này đang tỏ ra khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crux'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crux
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crux'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crux' thường được dùng để chỉ điểm mấu chốt, trung tâm của một vấn đề phức tạp, khó giải quyết. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của điểm này đối với việc hiểu và giải quyết vấn đề đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'core' hay 'heart' nằm ở chỗ 'crux' mang tính quyết định và có thể gây khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Crux of' được dùng để chỉ điểm mấu chốt của một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'the crux of the matter'. 'Crux of the' cũng mang ý nghĩa tương tự, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của điểm mấu chốt đó trong một vấn đề cụ thể đã được đề cập trước đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crux'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.