(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crux
C1

crux

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mấu chốt điểm then chốt điểm cốt yếu trọng tâm điểm khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crux'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm quan trọng nhất hoặc quyết định trong một vấn đề.

Definition (English Meaning)

The most important or decisive point at issue.

Ví dụ Thực tế với 'Crux'

  • "The crux of the problem is that funding is insufficient."

    "Điểm mấu chốt của vấn đề là nguồn tài trợ không đủ."

  • "This is the crux of the matter."

    "Đây là điểm mấu chốt của vấn đề."

  • "Finding a solution to this crux is proving difficult."

    "Việc tìm ra giải pháp cho điểm khó khăn này đang tỏ ra khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crux'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crux
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

core(cốt lõi)
heart(trọng tâm)
essence(bản chất)
nub(điểm chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

detail(chi tiết)
periphery(ngoại vi)

Từ liên quan (Related Words)

dilemma(tình huống khó xử)
challenge(thử thách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Crux'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crux' thường được dùng để chỉ điểm mấu chốt, trung tâm của một vấn đề phức tạp, khó giải quyết. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của điểm này đối với việc hiểu và giải quyết vấn đề đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'core' hay 'heart' nằm ở chỗ 'crux' mang tính quyết định và có thể gây khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of of the

'Crux of' được dùng để chỉ điểm mấu chốt của một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'the crux of the matter'. 'Crux of the' cũng mang ý nghĩa tương tự, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của điểm mấu chốt đó trong một vấn đề cụ thể đã được đề cập trước đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crux'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)