essence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bản chất, cốt lõi, tinh chất; yếu tố quan trọng nhất, đặc trưng nhất của một vật, một ý tưởng, hoặc một tình huống.
Definition (English Meaning)
the intrinsic nature or indispensable quality of something, especially something abstract, that determines its character.
Ví dụ Thực tế với 'Essence'
-
"The essence of art is to evoke emotion."
"Bản chất của nghệ thuật là khơi gợi cảm xúc."
-
"Patience is of the essence."
"Kiên nhẫn là điều cốt yếu."
-
"The essence of his argument was that the plan was too expensive."
"Bản chất lập luận của anh ấy là kế hoạch này quá tốn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'essence' thường được dùng để chỉ những phẩm chất không thể thiếu, quyết định nên danh tính hoặc giá trị của một sự vật. Nó khác với 'substance' (vật chất) ở chỗ 'essence' thiên về khía cạnh trừu tượng, tinh thần hơn. So sánh với 'nature' (bản chất), 'essence' thường sâu sắc và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'essence of' được sử dụng để chỉ bản chất cốt lõi của một cái gì đó. Ví dụ, 'The essence of democracy'. 'In essence' được sử dụng để tóm tắt một cái gì đó một cách ngắn gọn và chính xác. Ví dụ, 'In essence, he said that he was unwilling to compromise'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.