cryosurgery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryosurgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật trong đó các mô bệnh được phá hủy bằng cách đóng băng.
Definition (English Meaning)
Surgery in which disease tissues are destroyed by freezing.
Ví dụ Thực tế với 'Cryosurgery'
-
"Cryosurgery is often used to treat skin lesions."
"Phẫu thuật lạnh thường được sử dụng để điều trị các tổn thương da."
-
"Cryosurgery is a minimally invasive procedure."
"Phẫu thuật lạnh là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu."
-
"The doctor recommended cryosurgery for the removal of the wart."
"Bác sĩ khuyến nghị phẫu thuật lạnh để loại bỏ mụn cóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryosurgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cryosurgery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryosurgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cryosurgery là một kỹ thuật sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy các mô bất thường hoặc bệnh. Nó thường được sử dụng để điều trị các tình trạng da như mụn cóc, nốt ruồi và các khối u nhỏ. Đôi khi còn được gọi là liệu pháp áp lạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc phương pháp: 'Cryosurgery in dermatology is common.' Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc bệnh trạng: 'Cryosurgery for skin cancer is effective.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryosurgery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.