(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cryosurgery
C1

cryosurgery

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật lạnh thủ thuật áp lạnh điều trị bằng áp lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryosurgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật trong đó các mô bệnh được phá hủy bằng cách đóng băng.

Definition (English Meaning)

Surgery in which disease tissues are destroyed by freezing.

Ví dụ Thực tế với 'Cryosurgery'

  • "Cryosurgery is often used to treat skin lesions."

    "Phẫu thuật lạnh thường được sử dụng để điều trị các tổn thương da."

  • "Cryosurgery is a minimally invasive procedure."

    "Phẫu thuật lạnh là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu."

  • "The doctor recommended cryosurgery for the removal of the wart."

    "Bác sĩ khuyến nghị phẫu thuật lạnh để loại bỏ mụn cóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cryosurgery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cryosurgery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cryosurgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cryosurgery là một kỹ thuật sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy các mô bất thường hoặc bệnh. Nó thường được sử dụng để điều trị các tình trạng da như mụn cóc, nốt ruồi và các khối u nhỏ. Đôi khi còn được gọi là liệu pháp áp lạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc phương pháp: 'Cryosurgery in dermatology is common.' Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc bệnh trạng: 'Cryosurgery for skin cancer is effective.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryosurgery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)