(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vitrification
C1

vitrification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thủy tinh hóa quá trình thủy tinh hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitrification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển đổi một chất thành trạng thái rắn vô định hình giống như thủy tinh; sự đông đặc mà không có sự kết tinh.

Definition (English Meaning)

The transformation of a substance into a glass-like amorphous solid state; solidification without crystallization.

Ví dụ Thực tế với 'Vitrification'

  • "Vitrification is used to preserve organs for transplant."

    "Sự thủy tinh hóa được sử dụng để bảo quản các cơ quan để cấy ghép."

  • "The vitrification process prevents ice crystal formation, which can damage cells."

    "Quá trình thủy tinh hóa ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng, điều này có thể làm hỏng tế bào."

  • "Oocyte vitrification has become a common practice in assisted reproductive technology."

    "Sự thủy tinh hóa noãn bào đã trở thành một thực hành phổ biến trong công nghệ hỗ trợ sinh sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vitrification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vitrification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glassification(sự thủy tinh hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vitrification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vitrification đề cập đến quá trình biến đổi chất lỏng thành chất rắn giống như thủy tinh. Điều quan trọng cần lưu ý là nó khác với quá trình kết tinh, trong đó các phân tử sắp xếp theo một cấu trúc mạng lưới có trật tự. Vitrification thường được sử dụng để bảo quản vật liệu sinh học hoặc trong sản xuất các vật liệu có tính chất độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Vitrification of" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chất bị biến đổi thành trạng thái giống như thủy tinh. Ví dụ: vitrification of oocytes (sự thủy tinh hóa noãn bào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitrification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)